Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Asbolithe

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) atbôlit

Xem thêm các từ khác

  • Ascaride

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun đũa Danh từ giống đực (động vật học) giun đũa
  • Ascaridiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun đũa Danh từ giống cái (y học) bệnh giun đũa
  • Ascendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dòng họ 1.2 (khí tượng) dòng lên 1.3 (thiên (văn học)) chuyển động lên; sự lên 1.4 Phản...
  • Ascendant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lên 1.2 (toán học) tiến 1.3 Phản nghĩa Descendant Tính từ Lên Mouvement ascendant chuyển động lên (toán...
  • Ascendante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ascendant ascendant
  • Ascenseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thang máy Danh từ giống đực Thang máy Prendre l\'ascenseur đi thang máy [[Gar�on]] d\'ascenseur...
  • Ascension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lên 1.2 Sự trèo 1.3 Phản nghĩa Descente, chute, déclin Danh từ giống cái Sự lên L\'ascension...
  • Ascensionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lên Tính từ Lên Mouvement ascensionnel chuyển động lên
  • Ascensionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ascensionnel Tính từ giống cái Xem ascensionnel Force ascensionnelle d\'un avion sức bay lên của...
  • Ascensionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trèo núi Nội động từ Trèo núi
  • Ascensionniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trèo núi Danh từ Người trèo núi
  • Ascidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải tiêu 1.2 (thực vật học) chén lá (ở cây nắp ấm...) 1.3 ( số nhiều,...
  • Ascidiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) đầu hình chén (lá) Tính từ (thực vật học) (có) đầu hình chén (lá)
  • Ascii

    Mục lục 1 Viết tắt của American Standard Code for Information Interchange ( Mã tiêu chuẩn Hoa Kỳ dành cho việc trao đổi thông tin)...
  • Ascite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cổ trướng Danh từ giống cái (y học) cổ trướng
  • Ascitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người mắc bệnh cổ trướng Tính từ ascite ascite Danh từ Người mắc bệnh cổ trướng
  • Asclépiade

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây bông tai
  • Ascophylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo túi Danh từ giống cái (thực vật học) tảo túi
  • Ascorbique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide ascorbique ) axit atcobic, vitamin C
  • Ascospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử túi Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử túi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top