Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Attirant

Mục lục

Tính từ

Hấp dẫn
Un endroit attirant
một nơi hấp dẫn
Phản nghĩa Désagréable, rebutant, repoussant

Xem thêm các từ khác

  • Attirante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Désagréable, rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn Un endroit attirant một nơi hấp...
  • Attirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo, lôi, hút 1.2 Lôi cuốn 1.3 Dụ, quyến rũ 1.4 Kéo theo 1.5 Gây nên 1.6 Phản nghĩa Chasser, détourner,...
  • Attisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự khêu lên, sự khích động Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Attiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cời (lửa) 1.2 Khêu lên, khích động 1.3 Phản nghĩa éteindre, étouffer. Assoupir, calmer Ngoại động...
  • Attisoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cời lửa Danh từ giống đực Cái cời lửa
  • Attitrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giao chức vụ chính thức Ngoại động từ Giao chức vụ chính thức Attitrer un ambassadeur giao...
  • Attitré

    Tính từ đúng chức vị, thực thụ Professeur attitré giáo sư đúng chức vị Quen thuộc Fournisseur attitré người cung cấp quen...
  • Attitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư thế 1.2 Thái độ Danh từ giống cái Tư thế Attitude naturelle tư thế tự nhiên Thái độ...
  • Attiédir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ấm lên; làm bớt nóng 1.2 Làm nhạt 2 Phản nghĩa 2.1 Attiser aviver enflammer exalter Ngoại động...
  • Attiédissement

    Danh từ giống đực (văn học) sự phai nhạt L\'attiédissement d\'un sentiment sự phai nhạt một tình cảm
  • Attorney

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chưởng lý ( Anh) Danh từ giống đực Chưởng lý ( Anh) Attorney général Bộ trưởng tư pháp...
  • Attouchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sờ mó (bằng tay) Danh từ giống đực Sự sờ mó (bằng tay) point d\'attouchement (toán...
  • Attracteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tác động bằng) hấp dẫn Tính từ (tác động bằng) hấp dẫn
  • Attractif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút, hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Répulsif Tính từ Hút, hấp dẫn Force attractive de l\'aimant sức hút của...
  • Attraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hút; sức hút, sức hấp dẫn 2 Phản nghĩa Répulsion 2.1 Trò vui Danh từ giống cái Sự hút;...
  • Attractive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút, hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Répulsif Tính từ Hút, hấp dẫn Force attractive de l\'aimant sức hút của...
  • Attractrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tác động bằng) hấp dẫn Tính từ (tác động bằng) hấp dẫn
  • Attrait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sức lôi cuốn 1.2 ( số nhiều, (văn học)) nét quyến rũ (của phụ nữ) 1.3 Phản nghĩa Répulsion;...
  • Attrapade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trách mắng, trận trách mắng Danh từ giống cái Sự trách mắng, trận trách mắng
  • Attrape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh lừa (để đùa chơi); cái để đánh lừa (đùa chơi) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cái bẫy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top