Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Au

Mục lục

Dạng viết chập của à le

Xem thêm các từ khác

  • Au-dedans

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Bên trong, ở trong 1.2 Giới ngữ Phó ngữ Bên trong, ở trong Giới ngữ au-dedans de bên trong (của)
  • Au-dehors

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở bên ngoài 2 Giới ngữ 2.1 Au-dehors de bên ngoài (của) Phó ngữ Ở bên ngoài Au-dehors il fait froid ở...
  • Au-dessous

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở dưới, ở thấp hơn 2 Giới ngữ 2.1 Au-dessous de dưới, thấp hơn Phó ngữ Ở dưới, ở thấp hơn...
  • Au-dessus

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trên, ở trên 2 Giới ngữ 2.1 Au-dessus de trên, ở trên; hơn Phó ngữ Trên, ở trên Il n\'y a rien au-dessus...
  • Au-devant de

    Mục lục 1 Giới ngữ 1.1 Đón 1.2 Đón trước Giới ngữ Đón Aller au-devant de quelqu\'un đi đón ai Aller au-devant du danger đón lấy...
  • Au demeurant

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Rút cục; vả lại Phó ngữ Rút cục; vả lại
  • Aubade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc nhạc sớm Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc nhạc sớm
  • Aubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván xe 1.2 (kỹ thuật) mặt hướng dòng (nước chảy) Danh từ giống đực Ván xe (kỹ thuật)...
  • Aubaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối lợi bất ngờ, của trời ơi 1.2 Phản nghĩa Malchance Danh từ giống cái Mối lợi bất...
  • Aube

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh rạng đông; rạng đông 1.2 (nghĩa bóng) buổi bình minh, buổi đầu 1.3 Phản nghĩa Crépuscule...
  • Auberge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán trọ, quán ăn Danh từ giống cái Quán trọ, quán ăn
  • Aubergine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cà tím, cà dái dê (cây, quả) 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 (có) màu tím Danh từ giống cái...
  • Aubergiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ quán Danh từ Chủ quán
  • Aubette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quầy bán báo Danh từ giống cái Quầy bán báo
  • Aubier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) gỗ dác Danh từ giống đực (thực vật học) gỗ dác
  • Aubin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước phi khập khiễng (ngựa) Danh từ giống đực Nước phi khập khiễng (ngựa)
  • Auburn

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Nâu đỏ Tính từ ( không đổi) Nâu đỏ Cheveux auburn tóc nâu đỏ
  • Aucuba

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây san lá hô, cây aokiba Danh từ giống đực (thực vật học) cây san lá...
  • Aucun

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không... nào, không... gì 1.2 (văn học) bất cứ Tính từ Không... nào, không... gì Aucun homme không một...
  • Aucune

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không... nào, không... gì 1.2 (văn học) bất cứ Tính từ Không... nào, không... gì Aucun homme không một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top