- Từ điển Pháp - Việt
Au-dessus
|
Phó ngữ
Trên, ở trên
Giới ngữ
Au-dessus de trên, ở trên; hơn
Xem thêm các từ khác
-
Au-devant de
Mục lục 1 Giới ngữ 1.1 Đón 1.2 Đón trước Giới ngữ Đón Aller au-devant de quelqu\'un đi đón ai Aller au-devant du danger đón lấy... -
Au demeurant
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Rút cục; vả lại Phó ngữ Rút cục; vả lại -
Aubade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc nhạc sớm Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc nhạc sớm -
Aubage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván xe 1.2 (kỹ thuật) mặt hướng dòng (nước chảy) Danh từ giống đực Ván xe (kỹ thuật)... -
Aubaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối lợi bất ngờ, của trời ơi 1.2 Phản nghĩa Malchance Danh từ giống cái Mối lợi bất... -
Aube
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh rạng đông; rạng đông 1.2 (nghĩa bóng) buổi bình minh, buổi đầu 1.3 Phản nghĩa Crépuscule... -
Auberge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán trọ, quán ăn Danh từ giống cái Quán trọ, quán ăn -
Aubergine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cà tím, cà dái dê (cây, quả) 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 (có) màu tím Danh từ giống cái... -
Aubergiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ quán Danh từ Chủ quán -
Aubette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quầy bán báo Danh từ giống cái Quầy bán báo -
Aubier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) gỗ dác Danh từ giống đực (thực vật học) gỗ dác -
Aubin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước phi khập khiễng (ngựa) Danh từ giống đực Nước phi khập khiễng (ngựa) -
Auburn
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Nâu đỏ Tính từ ( không đổi) Nâu đỏ Cheveux auburn tóc nâu đỏ -
Aucuba
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây san lá hô, cây aokiba Danh từ giống đực (thực vật học) cây san lá... -
Aucun
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không... nào, không... gì 1.2 (văn học) bất cứ Tính từ Không... nào, không... gì Aucun homme không một... -
Aucune
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không... nào, không... gì 1.2 (văn học) bất cứ Tính từ Không... nào, không... gì Aucun homme không một... -
Aucunement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuyệt không Phó từ Tuyệt không -
Audace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự táo bạo 1.2 (nghĩa xấu) sự táo tợn 1.3 Phản nghĩa Couardise, lâcheté, peur, poltronnerie,... -
Audacieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Táo bạo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) táo tợn 1.3 Phản nghĩa Craintif, lâche, peureux, timide. Humble, respectueux... -
Audacieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Táo bạo Phó từ Táo bạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.