Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Auto-stoppeur

Mục lục

Danh từ

Người vẫy xe xin đi nhờ

Xem thêm các từ khác

  • Auto-stoppeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẫy xe xin đi nhờ Danh từ Người vẫy xe xin đi nhờ
  • Auto-taxi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tắc xi Danh từ giống đực Xe tắc xi
  • Auto-école

    Danh từ giống cái Trường (dạy) lái ô tô
  • Autoberge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường ô tô ven sông Danh từ giống cái Đường ô tô ven sông
  • Autobiographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết tự truyện Danh từ Người viết tự truyện
  • Autobiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tự truyện Danh từ giống cái Tự truyện
  • Autobiographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự truyện, tự thuật Tính từ Tự truyện, tự thuật
  • Autobus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe buýt Danh từ giống đực Xe buýt Prendre l\'autobus đi xe buýt Arrêt d\'autobus trạm xe buýt...
  • Autocanon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) ô tô pháo Danh từ giống đực (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) ô...
  • Autocar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ca Danh từ giống đực Xe ca
  • Autocariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ xe ca Danh từ Chủ xe ca
  • Autocastration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự thiến Danh từ giống cái Sự tự thiến
  • Autocatalyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự tự xúc tác Danh từ giống cái ( hóa học) sự tự xúc tác
  • Autocensure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự kiểm duyệt Danh từ giống cái Sự tự kiểm duyệt
  • Autochenille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ô tô xích Danh từ giống cái Ô tô xích
  • Autochrome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chụp màu (kính ảnh) Tính từ Chụp màu (kính ảnh)
  • Autochtone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bản địa 1.2 (địa chất, địa lý) tại sinh, tại chỗ 1.3 Danh từ 1.4 Người bản địa Tính từ Bản...
  • Autochtonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự hình thành tại chỗ Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự...
  • Autochtonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính bản địa Danh từ giống đực (sinh vật học) tính bản địa
  • Autoclave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi hấp cao áp 2 Tính từ 2.1 Tự đóng Danh từ giống đực Nồi hấp cao áp Tính từ Tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top