Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Autophagie

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học) sự tự thực

Xem thêm các từ khác

  • Autophagique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tự thực Tính từ (sinh vật học) tự thực
  • Autoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự tạo hình, sự tự ghép Danh từ giống cái (y học) sự tự tạo hình, sự...
  • Autoplastique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ autoplastie autoplastie
  • Autopolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tự cực Tính từ (toán học) tự cực
  • Autopompe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe chữa cháy Danh từ giống cái Xe chữa cháy
  • Autoporteur

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 (kiến trúc) tự đỡ Nghĩa autoportant ante ) Tính từ (kiến trúc) tự đỡ
  • Autoporteuse

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 (kiến trúc) tự đỡ Nghĩa autoportant ante ) Tính từ (kiến trúc) tự đỡ
  • Autoportrait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân dung tự vẽ Danh từ giống đực Chân dung tự vẽ
  • Autopropulseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ cấu tự đẩy Danh từ giống đực Cơ cấu tự đẩy
  • Autopropulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự đẩy Danh từ giống cái Sự tự đẩy
  • Autopsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mổ xác 1.2 (nghĩa bóng) sự mổ xẻ, sự nghiên cứu kỹ Danh từ giống cái (y...
  • Autopsier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mổ xác (của ai) Ngoại động từ Mổ xác (của ai)
  • Autopunition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự phạt Danh từ giống cái Sự tự phạt
  • Autoradio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy thu thanh (đặt) trên ô tô Danh từ giống đực Máy thu thanh (đặt) trên ô tô
  • Autoradiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự chụp bằng tia phóng xạ Danh từ giống cái Sự tự chụp bằng tia phóng xạ
  • Autorail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô ray Danh từ giống đực Ô tô ray
  • Autoreverse

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (nói về máy catxet) đọc liên tục hai mặt của một cuốn băng do tự đảo hướng Tính...
  • Autorisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cho phép Tính từ Có thể cho phép
  • Autorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho phép 2 Phản nghĩa Défense, empêchement, interdiction, refus 2.1 Giấy phép Danh từ giống...
  • Autoriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho phép 1.2 Tạo cớ cho 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ban quyền hành cho 1.4 Phản nghĩa Défendre, empêcher,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top