Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avènement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự lên ngôi, sự đăng quang
Louis XIV prit effectivement le pouvoir en 1661, dix-huit ans après son avènement
Lu-i XIV thực sự nắm quyền năm 1661, mười tám năm sau khi ngài lên ngôi
(nghĩa bóng) sự đạt tới (một tình trạng cao hơn)

Phản nghĩa

Abdication déchéance

Xem thêm các từ khác

  • Avé

    Danh từ giống đực Kinh Đức Bà, kinh kính mừng
  • Avérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xác nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Démentir infirmer Ngoại động từ Xác nhận Avérer une nouvelle xác nhận...
  • Avéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được xác nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Contestable douteux Tính từ được xác nhận Un fait avéré sự việc được...
  • Axe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục 1.2 Hướng chung, hướng Danh từ giống đực Trục Axe d\'une roue trục bánh xe Axe de symétrie...
  • Axer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hướng theo trục 1.2 (nghĩa bóng) hướng theo 1.3 Phản nghĩa Désaxer Ngoại động từ Hướng theo...
  • Axial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem axe I 1.2 Phản nghĩa Périphérique Tính từ Xem axe I Ligne axiale đường trục Phản nghĩa Périphérique
  • Axiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái axial axial
  • Axile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thành) trục Tính từ (thành) trục Fibre axile d\'une cellule sợi trục của một tế bào placentation axile...
  • Axillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nách Tính từ (thuộc) nách Artère axillaire (giải phẫu) động mạch nách Bourgeon axillaire (thực...
  • Axilliflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa ở nách (lá) Tính từ (thực vật học) (có) hoa ở nách (lá)
  • Axinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) axinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) axinit
  • Axiolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) axiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) axiolit
  • Axiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thuyết giá trị Danh từ giống cái (triết học) thuyết giá trị
  • Axiologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ axiologie axiologie
  • Axiomatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (toán học) tiên đề học 1.3 (toán học) hệ tiên đề Tính từ axiome axiome Danh...
  • Axiomatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiên đề hóa Danh từ giống cái Sự tiên đề hóa
  • Axiomatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiên đề hóa Ngoại động từ Tiên đề hóa
  • Axiome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) (toán học) tiên đề Danh từ giống đực (triết học) (toán học) tiên đề
  • Axis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) đốt trục, đốt sống trục Danh từ giống đực (giải phẫu) đốt trục,...
  • Axolotl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) axolot (ấu trùng kỳ nhông Mê-hi-cô) Danh từ giống đực (động vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top