Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avenante

Mục lục

Tính từ

Duyên dáng
Manières avenantes
cử chỉ duyên dáng

Phản nghĩa Désagréable, rebutant

À l'avenant xứng hợp.
De beaux yeux et un teint à l'avenant
�� đôi mắt đẹp và nước da cũng xứng hợp
Dessert à l'avenant du repas
�� món tráng miệng hợp với bữa ăn
Phản nghĩa Inverse ( Đ l'), opposé ( Đ l')
Danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) văn bản sửa đổi hợp đồng

Xem thêm các từ khác

  • Avenir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) giấy mời ra tòa (của người được ủy nhiệm một bên gửi cho người...
  • Avent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kỳ trai giới (trước lễ Nô-en) 1.2 Đồng âm Avant Danh từ giống đực (tôn giáo)...
  • Aventure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biến cố, nỗi gian truân 1.2 Sự mạo hiểm, cuộc phiêu lưu 1.3 Cuộc dan díu (về tình dục)...
  • Aventurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liều Ngoại động từ Liều Aventurer une somme liều bỏ một món tiền
  • Aventureuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh 1.2 Phiêu bạt, ba đào 1.3 Phản nghĩa Circonspect, prudent, sage. S‰r Tính...
  • Aventureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạo hiểm Phó từ Mạo hiểm
  • Aventureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh 1.2 Phiêu bạt, ba đào 1.3 Phản nghĩa Circonspect, prudent, sage. S‰r Tính...
  • Aventurier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mạo hiểm, người thích phiêu lưu 1.2 Kẻ thủ đoạn, người giảo quyệt Danh từ Người mạo...
  • Aventurine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aventurin Danh từ giống cái (khoáng vật học) aventurin
  • Aventurisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phiêu lưu Danh từ giống đực Chủ nghĩa phiêu lưu
  • Avenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Nul et non avenu) (coi (như)) không có Tính từ ( Nul et non avenu) (coi (như)) không có Je considère cette déclaration...
  • Avenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường có cây bóng mát 1.2 Đại lộ 1.3 (nghĩa bóng) con đường dẫn tới Danh từ giống cái...
  • Avers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt phải (đồng tiền, huân chương) 1.2 Phản nghĩa Envers Danh từ giống đực Mặt phải...
  • Averse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưa rào Danh từ giống cái Mưa rào
  • Aversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng 1.2 Phản nghĩa Amour, go‰t, sympathie Danh từ giống cái...
  • Averti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sành sỏi, lão luyện 1.2 Phản nghĩa Ignorant Tính từ Sành sỏi, lão luyện Un critique averti một nhà phê...
  • Avertie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sành sỏi, lão luyện 1.2 Phản nghĩa Ignorant Tính từ Sành sỏi, lão luyện Un critique averti một nhà phê...
  • Avertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo cho biết Ngoại động từ Báo cho biết Avertir ses amis d\'un changement d\'adresse báo cho các...
  • Avertissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự báo trước 1.2 Sự cảnh cáo; lời cảnh cáo 1.3 Lời nói đầu 1.4 Giấy báo thuế Danh...
  • Avertisseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo hiệu 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy báo 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người báo hiệu Tính từ Báo hiệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top