- Từ điển Pháp - Việt
Avouer
|
Ngoại động từ
Thú, nhận (tội)
Thừa nhận
(văn học) nhận là của mình
Phản nghĩa Cacher, désavouer, dissimuler, nier, taire
Xem thêm các từ khác
-
Avoué
Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người được ủy nhiệm -
Avril
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng tư Danh từ giống đực Tháng tư poisson d\'avril trò lỡm nhau ngày mùng một tháng tư -
Avulsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhổ Danh từ giống cái Sự nhổ Avulsion d\'une dent sự nhổ răng -
Avunculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cậu (chú, bác, cô, dì) Tính từ (thuộc) cậu (chú, bác, cô, dì) -
Avènement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lên ngôi, sự đăng quang 1.2 (nghĩa bóng) sự đạt tới (một tình trạng cao hơn) 2 Phản... -
Avé
Danh từ giống đực Kinh Đức Bà, kinh kính mừng -
Avérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xác nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Démentir infirmer Ngoại động từ Xác nhận Avérer une nouvelle xác nhận... -
Avéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được xác nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Contestable douteux Tính từ được xác nhận Un fait avéré sự việc được... -
Axe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục 1.2 Hướng chung, hướng Danh từ giống đực Trục Axe d\'une roue trục bánh xe Axe de symétrie... -
Axer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hướng theo trục 1.2 (nghĩa bóng) hướng theo 1.3 Phản nghĩa Désaxer Ngoại động từ Hướng theo... -
Axial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem axe I 1.2 Phản nghĩa Périphérique Tính từ Xem axe I Ligne axiale đường trục Phản nghĩa Périphérique -
Axiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái axial axial -
Axile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thành) trục Tính từ (thành) trục Fibre axile d\'une cellule sợi trục của một tế bào placentation axile... -
Axillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nách Tính từ (thuộc) nách Artère axillaire (giải phẫu) động mạch nách Bourgeon axillaire (thực... -
Axilliflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa ở nách (lá) Tính từ (thực vật học) (có) hoa ở nách (lá) -
Axinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) axinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) axinit -
Axiolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) axiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) axiolit -
Axiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thuyết giá trị Danh từ giống cái (triết học) thuyết giá trị -
Axiologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ axiologie axiologie -
Axiomatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (toán học) tiên đề học 1.3 (toán học) hệ tiên đề Tính từ axiome axiome Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.