Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Béat

Mục lục

Tính từ

Thanh thản
Une vie béate
cuộc sống thanh thản
Khoan khoái
Un air béat
vẻ khoan khoái
Ngây ngô
Un optimisme béat
sự lạc quan ngây ngô

Xem thêm các từ khác

  • Béatement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thanh thản 1.2 Khoan khoái 1.3 Ngây ngô Phó từ Thanh thản Khoan khoái Sourire béatement mỉm cười khoan khoái...
  • Béatification

    Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ tuyên phúc
  • Béatifier

    Ngoại động từ (tôn giáo) tuyên phúc
  • Béatifique

    Tính từ (tôn giáo) ban niềm cực lạc
  • Bébé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé 1.2 Búp bê hình em bé 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ghế bành thấp Danh từ giống đực Em bé...
  • Bécane

    Danh từ giống cái (thân mật) xe đạp
  • Bécard

    Danh từ giống đực (động vật học) cá hồi mõm khoằm Bécarre
  • Bécasse

    Danh từ giống cái (động vật học) chim dẻ gà (nghĩa bóng) người đàn bà khờ khạo
  • Bécasseau

    Danh từ giống đực (động vật học) chim choắt Chim dẽ gà con
  • Bécassine

    Danh từ giống cái (động vật học) chim dẽ giun (nghĩa bóng) cô gái khờ khạo
  • Béchamel

    Danh từ giống cái (bếp núc) xốt bêsamen (cũng sauce béchamel)
  • Béchique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) chữa ho 2 Danh từ giống đực 2.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc...
  • Bécot

    Danh từ giống đực (động vật học) chim dẽ giun (thân mật) cái hôn
  • Bécoter

    Mục lục 1 == 1.1 (cũng (như) bécotter) 1.2 Ngoại động từ 1.2.1 (thân mật) hôn, thơm == (cũng (như) bécotter) Ngoại động từ...
  • Bédane

    Danh từ giống đực Cái đục mộng
  • Bédouin

    Danh từ Người A Rập du cư (vùng sa mạc)
  • Bée

    Tính từ giống cái Há hốc Bouche bée miệng há hốc être (demeurer, rester) bouche bée ngạc nhiên, sửng sốt
  • Béer

    Nội động từ (văn học) há hốc miệng Béer d\'étonnement há hốc miệng ngạc nhiên (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở toang La porte...
  • Bégaiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật nói lắp 1.2 Sự ấp úng (vì cảm động) 1.3 Tiếng bập bẹ (của trẻ em) 1.4 (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top