Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bain

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự tắm
Prendre un bain chaud
tắm nước nóng
Bain de vapeur
sự tắm hơi
Bain de soleil
sự tắm nắng
Nước tắm
Chậu tắm, bồn tắm
( số nhiều) nhà tắm
Bains publics
nhà tắm công cộng
( số nhiều) nơi tắm, bãi tắm (ở biển, ở các suối nước nóng)
envoyer quelqu'un au bain
tống cổ ai đi
être dans le bain
(thân mật) tham gia vào (việc gì)

Xem thêm các từ khác

  • Bain-de-pieds

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu ngâm chân 1.2 (thân mật) nước (ở tách) tràn ra dĩa Danh từ giống đực Chậu ngâm...
  • Bain-marie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều bains-marie) 1.1 Nước để đun cách thủy 1.2 Bình đun cách thủy Danh từ giống đực...
  • Baisemain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hôn tay Danh từ giống đực Sự hôn tay
  • Baisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sự hôn (chân giáo hoàng...) Danh từ giống đực (tôn giáo) sự hôn (chân giáo...
  • Baisepied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hôn chân (để tỏ sự kính trọng, sự quy thuận) Danh từ giống đực Sự hôn chân (để...
  • Baiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hôn 1.2 (thơ ca) vỗ 1.3 (thông tục) ăn nằm với, ngủ với 1.4 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng...
  • Baiseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người hôn Danh từ (thông tục) người hôn
  • Baiseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người hôn Danh từ (thông tục) người hôn
  • Baisoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) hôn lia lịa Ngoại động từ (thân mật) hôn lia lịa
  • Baissant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nước triều xuống Danh từ giống đực (tiếng địa phương) nước...
  • Baisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm, sự hạ xuống 1.2 Sự xuống giá 2 Phản nghĩa Hausse, montée. Augmentation 2.1 En baisse...
  • Baisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hạ thấp 1.2 Cúi xuống 2 Phản nghĩa Elever, hausser, lever, monter. Augmenter 2.1 Baisser la tête cúi...
  • Baissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đầu cơ giá xuống Danh từ giống đực Người đầu cơ giá xuống
  • Baissière

    Danh từ giống cái Chỗ cày trũng (ở ruộng)
  • Bajoue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Má (súc vật) 1.2 (thân mật) má sệ (người) Danh từ giống cái Má (súc vật) (thân mật) má...
  • Bajoyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kè mỏm cầu Danh từ giống đực Kè mỏm cầu
  • Bakchich

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền diêm thuốc Danh từ giống đực Tiền diêm thuốc
  • Bakélite

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) bakelit (nhựa tổng hợp)
  • Bal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều bals) 1.1 Buổi khiêu vũ 1.2 Nhà khiêu vũ Danh từ giống đực ( số nhiều bals) Buổi...
  • Balade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự đi dạo 1.2 (thân mật) cuộc đi dạo Danh từ giống cái (thân mật) sự đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top