Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Baiseur

Mục lục

Danh từ

(thông tục) người hôn

Xem thêm các từ khác

  • Baiseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người hôn Danh từ (thông tục) người hôn
  • Baisoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) hôn lia lịa Ngoại động từ (thân mật) hôn lia lịa
  • Baissant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nước triều xuống Danh từ giống đực (tiếng địa phương) nước...
  • Baisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm, sự hạ xuống 1.2 Sự xuống giá 2 Phản nghĩa Hausse, montée. Augmentation 2.1 En baisse...
  • Baisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hạ thấp 1.2 Cúi xuống 2 Phản nghĩa Elever, hausser, lever, monter. Augmenter 2.1 Baisser la tête cúi...
  • Baissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đầu cơ giá xuống Danh từ giống đực Người đầu cơ giá xuống
  • Baissière

    Danh từ giống cái Chỗ cày trũng (ở ruộng)
  • Bajoue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Má (súc vật) 1.2 (thân mật) má sệ (người) Danh từ giống cái Má (súc vật) (thân mật) má...
  • Bajoyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kè mỏm cầu Danh từ giống đực Kè mỏm cầu
  • Bakchich

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền diêm thuốc Danh từ giống đực Tiền diêm thuốc
  • Bakélite

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) bakelit (nhựa tổng hợp)
  • Bal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều bals) 1.1 Buổi khiêu vũ 1.2 Nhà khiêu vũ Danh từ giống đực ( số nhiều bals) Buổi...
  • Balade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự đi dạo 1.2 (thân mật) cuộc đi dạo Danh từ giống cái (thân mật) sự đi...
  • Balader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) dắt đi dạo Ngoại động từ (thân mật) dắt đi dạo Balader ses enfants dắt con đi...
  • Baladeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích dạo chơi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Xe hàng rong 1.4 Đèn lưu động (đèn điện có dây dài có thể...
  • Baladeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích dạo chơi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Xe hàng rong 1.4 Đèn lưu động (đèn điện có dây dài có thể...
  • Baladin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người làm hề ngoài phố 1.2 (sân khấu) người nhảy múa trong các tiết...
  • Baladinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) trò hề Danh từ giống đực (nghĩa bóng) trò hề
  • Balafon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn balafon, đàn bản gỗ ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Đàn balafon, đàn bản gỗ ( Tây...
  • Balafre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết rạch dài (ở mặt) 1.2 Vết sẹo dài (ở mặt) Danh từ giống cái Vết rạch dài (ở mặt)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top