Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bajoue

Mục lục

Danh từ giống cái

Má (súc vật)
(thân mật) má sệ (người)

Xem thêm các từ khác

  • Bajoyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kè mỏm cầu Danh từ giống đực Kè mỏm cầu
  • Bakchich

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền diêm thuốc Danh từ giống đực Tiền diêm thuốc
  • Bakélite

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) bakelit (nhựa tổng hợp)
  • Bal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều bals) 1.1 Buổi khiêu vũ 1.2 Nhà khiêu vũ Danh từ giống đực ( số nhiều bals) Buổi...
  • Balade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự đi dạo 1.2 (thân mật) cuộc đi dạo Danh từ giống cái (thân mật) sự đi...
  • Balader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) dắt đi dạo Ngoại động từ (thân mật) dắt đi dạo Balader ses enfants dắt con đi...
  • Baladeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích dạo chơi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Xe hàng rong 1.4 Đèn lưu động (đèn điện có dây dài có thể...
  • Baladeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích dạo chơi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Xe hàng rong 1.4 Đèn lưu động (đèn điện có dây dài có thể...
  • Baladin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người làm hề ngoài phố 1.2 (sân khấu) người nhảy múa trong các tiết...
  • Baladinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) trò hề Danh từ giống đực (nghĩa bóng) trò hề
  • Balafon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn balafon, đàn bản gỗ ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Đàn balafon, đàn bản gỗ ( Tây...
  • Balafre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết rạch dài (ở mặt) 1.2 Vết sẹo dài (ở mặt) Danh từ giống cái Vết rạch dài (ở mặt)...
  • Balafrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch mặt Ngoại động từ Rạch mặt
  • Balai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi 1.2 Đuôi (chim mồi) 1.3 (thông tục) chuyến xe vét 1.4 Tuổi Danh từ giống đực Chổi...
  • Balai-brosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi cọ Danh từ giống đực Chổi cọ
  • Balais

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Rubis balais ) ngọc rubi màu hồng
  • Balalaïka

    Danh từ giống cái đàn balalaica (của Nga)
  • Balance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cân 1.2 (nghĩa bóng) cán cân (của công lý...) 1.3 Sự cân bằng 1.4 (kinh tế) tài chính sự...
  • Balancelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền buồm mũi vểnh (ý, Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Thuyền buồm mũi vểnh (ý, Tây Ban...
  • Balancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúc lắc, sự đu đưa 1.2 Sự cân bằng 1.3 (nghệ thuật) sự cân đối, sự đối xứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top