Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Baladeur

Mục lục

Tính từ

Thích dạo chơi
train baladeur
bàn trượt hộp số (xe ô tô)
Danh từ giống cái
Xe hàng rong
Đèn lưu động (đèn điện có dây dài có thể di chuyển lưu động)

Xem thêm các từ khác

  • Baladeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích dạo chơi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Xe hàng rong 1.4 Đèn lưu động (đèn điện có dây dài có thể...
  • Baladin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người làm hề ngoài phố 1.2 (sân khấu) người nhảy múa trong các tiết...
  • Baladinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) trò hề Danh từ giống đực (nghĩa bóng) trò hề
  • Balafon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn balafon, đàn bản gỗ ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Đàn balafon, đàn bản gỗ ( Tây...
  • Balafre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết rạch dài (ở mặt) 1.2 Vết sẹo dài (ở mặt) Danh từ giống cái Vết rạch dài (ở mặt)...
  • Balafrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch mặt Ngoại động từ Rạch mặt
  • Balai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi 1.2 Đuôi (chim mồi) 1.3 (thông tục) chuyến xe vét 1.4 Tuổi Danh từ giống đực Chổi...
  • Balai-brosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi cọ Danh từ giống đực Chổi cọ
  • Balais

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Rubis balais ) ngọc rubi màu hồng
  • Balalaïka

    Danh từ giống cái đàn balalaica (của Nga)
  • Balance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cân 1.2 (nghĩa bóng) cán cân (của công lý...) 1.3 Sự cân bằng 1.4 (kinh tế) tài chính sự...
  • Balancelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền buồm mũi vểnh (ý, Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Thuyền buồm mũi vểnh (ý, Tây Ban...
  • Balancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúc lắc, sự đu đưa 1.2 Sự cân bằng 1.3 (nghệ thuật) sự cân đối, sự đối xứng...
  • Balancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắc, đu đưa 1.2 Làm cho thăng bằng, làm cho cân đối 1.3 (thân mật) quẳng, vứt 1.4 (thân mật)...
  • Balancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lắc 1.2 Gây thăng bằng (của người nhảy trên dây) 1.3 Ván thăng bằng (của một số...
  • Balancine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây néo sào căng buồm 1.2 (hàng không) bánh đầu cánh Danh từ giống cái (hàng...
  • Balandran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng không tay Danh từ giống đực (sử học) áo choàng không tay
  • Balane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con sun Danh từ giống cái (động vật học) con sun
  • Balanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm quy đầu Danh từ giống cái (y học) viêm quy đầu
  • Balanoglosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con giun đấu (động vật nửa sống) Danh từ giống đực (động vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top