Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Battu

Mục lục

Tính từ

Bị đánh
Chien battu
con chó bị đánh
Bị đánh bại; bại trận
Une armée battue
đội quân bại trận
Nện, dát
Sol battu
đất nện
Or battu
vàng dát
(có) nhiều người qua lại
Route battue
đường nhiều người qua lại
suivre les chemins battus
(nghĩa bóng) đi đường mòn, theo sáo cũ
yeux battus
mắt có quầng (vì mệt mỏi)

Xem thêm các từ khác

  • Battue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (săn bắn) sự khua thú săn, sự sục thú săn Tính từ giống cái battu...
  • Battée

    Danh từ giống cái Gờ trập (ở khung cửa)
  • Batée

    Danh từ giống cái Khay đãi vàng
  • Bau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực barrot 1 1
  • Baud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bốt (đơn vị tốc độ điện báo) Danh từ giống đực Bốt (đơn vị tốc độ điện báo)
  • Baudelairien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le Tính từ (thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le
  • Baudelairienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le Tính từ (thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le
  • Baudet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lừa đực giống 1.2 Con lừa 1.3 Giá xẻ (của thợ cưa) Danh từ giống đực Lừa đực giống...
  • Baudot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bôđô (điện báo) Danh từ giống đực Máy bôđô (điện báo)
  • Baudrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây đeo gươm (chéo qua vai) Danh từ giống đực Dây đeo gươm (chéo qua vai)
  • Baudroie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá vây chân Danh từ giống cái (động vật học) cá vây chân
  • Baudruche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màng ruột già (của bò, cừu, dùng làm quả bóng...) Danh từ giống cái Màng ruột già (của...
  • Bauge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi đầm (của lợn lòi) 1.2 Nơi bẩn thỉu; nhà ở bẩn thỉu 1.3 Tổ (con sóc) 1.4 Toóc si (để...
  • Bauger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rúc vào bãi đầm (lợn lòi) Tự động từ Rúc vào bãi đầm (lợn lòi)
  • Bauhinia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây móng bò Danh từ giống đực (thực vật học) cây móng bò
  • Baume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa thơm, bôm 1.2 (nghĩa bóng) niềm an ủi 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (tiếng địa phương)...
  • Baumier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực balsamier balsamier
  • Bauquière

    Danh từ giống cái (hàng hải) rầm đu đỡ mạn
  • Bauxite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bauxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bauxit
  • Bauxitique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bauxite bauxite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top