Xem thêm các từ khác
-
Bavalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bavalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bavalit -
Bavard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nói chuyện, ba hoa, bép xép 1.2 Phản nghĩa Muet, silencieux. Discret 1.3 Danh từ 1.4 Người hay nói chuyện,... -
Bavardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ba hoa; lời nói ba hoa 1.2 Phản nghĩa Mutisme, silence 1.3 Sự bép xép; lời bép xép, lời... -
Bavarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nói chuyện, ba hoa, bép xép 1.2 Phản nghĩa Muet, silencieux. Discret 1.3 Danh từ 1.4 Người hay nói chuyện,... -
Bavarder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hay nói chuyện, ba hoa 1.2 Bép xép 1.3 Phản nghĩa Taire ( se) Nội động từ Hay nói chuyện, ba hoa... -
Bavarois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ba-vi-e 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (bếp núc) món đông bavie 1.4 (ngôn ngữ học) phương ngữ... -
Bavaroise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ba-vi-e 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (bếp núc) món đông bavie 1.4 (ngôn ngữ học) phương ngữ... -
Bave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước dãi; bọt mép 1.2 (nghĩa bóng) lời độc ác Danh từ giống cái Nước dãi; bọt mép (nghĩa... -
Baver
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhỏ dãi; sùi bọt mép 1.2 Sùi ra; nhòe ra (nét viết...) 1.3 Nói xấu, gièm pha 1.4 (thông tục) há... -
Bavette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yếm dãi 1.2 Vạt yếm (ở áo tạp đề) 1.3 Yếm thịt (ở cổ ngỗng) 1.4 Thịt hông (bò) Danh... -
Baveuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy dãi; sùi bọt mép 1.2 Nhòe Tính từ Chảy dãi; sùi bọt mép Nhòe -
Baveux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy dãi; sùi bọt mép 1.2 Nhòe Tính từ Chảy dãi; sùi bọt mép Nhòe -
Bavocher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngành in) nhòe Nội động từ (ngành in) nhòe Une épreuve qui bavoche bản in nhòe -
Bavochure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét nhòe Danh từ giống cái Nét nhòe -
Bavoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yếm dãi Danh từ giống đực Yếm dãi -
Bavolet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ trùm (của phụ nữ nông thôn) 1.2 Dải che gáy (ở mũ phụ nữ) 1.3 Lá chắn bùn (ở xe... -
Bavure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìa xờm (đồ đúc) 1.2 Vết nhòe (ở chữ in...) Danh từ giống cái Rìa xờm (đồ đúc) Vết... -
Bayadère
Danh từ giống cái Vũ nữ ấn Độ -
Bayart
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bard bard -
Bayer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) há miệng nhìn Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) há miệng nhìn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.