Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bavocher

Mục lục

Nội động từ

(ngành in) nhòe
Une épreuve qui bavoche
bản in nhòe

Xem thêm các từ khác

  • Bavochure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét nhòe Danh từ giống cái Nét nhòe
  • Bavoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yếm dãi Danh từ giống đực Yếm dãi
  • Bavolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ trùm (của phụ nữ nông thôn) 1.2 Dải che gáy (ở mũ phụ nữ) 1.3 Lá chắn bùn (ở xe...
  • Bavure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìa xờm (đồ đúc) 1.2 Vết nhòe (ở chữ in...) Danh từ giống cái Rìa xờm (đồ đúc) Vết...
  • Bayadère

    Danh từ giống cái Vũ nữ ấn Độ
  • Bayart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bard bard
  • Bayer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) há miệng nhìn Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) há miệng nhìn...
  • Bazar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chợ 1.2 Cửa hàng bách hóa 1.3 (thông tục) nhà cửa bừa bãi; đồ đạc bừa bãi 1.4 (thông...
  • Bazarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) bán tống bán tháo; tống đi 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) cáo giác, tố giác Ngoại...
  • Bazooka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng bazôka Danh từ giống đực Súng bazôka
  • Baïonnette

    Danh từ giống cái Lưỡi lê
  • Baïram

    Danh từ giống đực Lễ bairam (đạo Hồi)
  • Be

    Mục lục 1 ( hóa học) berili (ký hiệu) ( hóa học) berili (ký hiệu)
  • Be-bop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bop bop
  • Beagle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bigơn Danh từ giống đực Chó bigơn
  • Beau

    Mục lục 1 beau 2 beau //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Beau-fils

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con ghẻ (con riêng của chồng hay của vợ) 1.2 Con rể Danh từ giống đực Con ghẻ (con riêng...
  • Beau-frère

    Danh từ giống đực Anh (em) rể Anh (em) chồng; anh (em) vợ
  • Beau-petit-fils

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cháu ghẻ Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cháu ghẻ
  • Beau-père

    Danh từ giống đực Bố vợ; bố chồng; ông nhạc Bố dượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top