- Từ điển Pháp - Việt
Bavaroise
|
Tính từ
(thuộc) xứ Ba-vi-e
Danh từ giống đực
(bếp núc) món đông bavie
(ngôn ngữ học) phương ngữ Ba-vi-e
Danh từ giống cái
Nước chè trứng đường
Nước xốt bavie
Xem thêm các từ khác
-
Bave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước dãi; bọt mép 1.2 (nghĩa bóng) lời độc ác Danh từ giống cái Nước dãi; bọt mép (nghĩa... -
Baver
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhỏ dãi; sùi bọt mép 1.2 Sùi ra; nhòe ra (nét viết...) 1.3 Nói xấu, gièm pha 1.4 (thông tục) há... -
Bavette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yếm dãi 1.2 Vạt yếm (ở áo tạp đề) 1.3 Yếm thịt (ở cổ ngỗng) 1.4 Thịt hông (bò) Danh... -
Baveuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy dãi; sùi bọt mép 1.2 Nhòe Tính từ Chảy dãi; sùi bọt mép Nhòe -
Baveux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy dãi; sùi bọt mép 1.2 Nhòe Tính từ Chảy dãi; sùi bọt mép Nhòe -
Bavocher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngành in) nhòe Nội động từ (ngành in) nhòe Une épreuve qui bavoche bản in nhòe -
Bavochure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét nhòe Danh từ giống cái Nét nhòe -
Bavoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yếm dãi Danh từ giống đực Yếm dãi -
Bavolet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ trùm (của phụ nữ nông thôn) 1.2 Dải che gáy (ở mũ phụ nữ) 1.3 Lá chắn bùn (ở xe... -
Bavure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìa xờm (đồ đúc) 1.2 Vết nhòe (ở chữ in...) Danh từ giống cái Rìa xờm (đồ đúc) Vết... -
Bayadère
Danh từ giống cái Vũ nữ ấn Độ -
Bayart
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bard bard -
Bayer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) há miệng nhìn Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) há miệng nhìn... -
Bazar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chợ 1.2 Cửa hàng bách hóa 1.3 (thông tục) nhà cửa bừa bãi; đồ đạc bừa bãi 1.4 (thông... -
Bazarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) bán tống bán tháo; tống đi 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) cáo giác, tố giác Ngoại... -
Bazooka
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng bazôka Danh từ giống đực Súng bazôka -
Baïonnette
Danh từ giống cái Lưỡi lê -
Baïram
Danh từ giống đực Lễ bairam (đạo Hồi) -
Be
Mục lục 1 ( hóa học) berili (ký hiệu) ( hóa học) berili (ký hiệu) -
Be-bop
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bop bop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.