Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bazar

Mục lục

Danh từ giống đực

Chợ
Cửa hàng bách hóa
(thông tục) nhà cửa bừa bãi; đồ đạc bừa bãi
(thông tục) đồ đạc, đồ lề

Xem thêm các từ khác

  • Bazarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) bán tống bán tháo; tống đi 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) cáo giác, tố giác Ngoại...
  • Bazooka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng bazôka Danh từ giống đực Súng bazôka
  • Baïonnette

    Danh từ giống cái Lưỡi lê
  • Baïram

    Danh từ giống đực Lễ bairam (đạo Hồi)
  • Be

    Mục lục 1 ( hóa học) berili (ký hiệu) ( hóa học) berili (ký hiệu)
  • Be-bop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bop bop
  • Beagle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bigơn Danh từ giống đực Chó bigơn
  • Beau

    Mục lục 1 beau 2 beau //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Beau-fils

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con ghẻ (con riêng của chồng hay của vợ) 1.2 Con rể Danh từ giống đực Con ghẻ (con riêng...
  • Beau-frère

    Danh từ giống đực Anh (em) rể Anh (em) chồng; anh (em) vợ
  • Beau-petit-fils

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cháu ghẻ Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cháu ghẻ
  • Beau-père

    Danh từ giống đực Bố vợ; bố chồng; ông nhạc Bố dượng
  • Beauceron

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Bô-xơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Bô-xơ ( Pháp) Chien beauceron chó Bô xơ
  • Beauceronne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Bô-xơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Bô-xơ ( Pháp) Chien beauceron chó Bô xơ
  • Beaucoup

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều lắm 2 Đại từ 2.1 Nhiều người; nhiều việc; nhiều cái 3 Phản nghĩa Peu. Rien. Aucun, nul. Personne...
  • Beaufort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát bôfo Danh từ giống đực Pho mát bôfo
  • Beaujolais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bôjôle Danh từ giống đực Rượu bôjôle
  • Beaupré

    Danh từ giống đực (hàng hải) cột buồm mũi (nghiêng phía trước)
  • Beauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ đẹp; nét đẹp 1.2 Sắc đẹp, nhan sắc 1.3 Người phụ nữ rất đẹp, mỹ nhân 1.4 (số...
  • Beaux-arts

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) mỹ thuật Danh từ giống đực ( số nhiều) mỹ thuật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top