Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Beau-fils

Mục lục

Danh từ giống đực

Con ghẻ (con riêng của chồng hay của vợ)
Con rể

Xem thêm các từ khác

  • Beau-frère

    Danh từ giống đực Anh (em) rể Anh (em) chồng; anh (em) vợ
  • Beau-petit-fils

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cháu ghẻ Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cháu ghẻ
  • Beau-père

    Danh từ giống đực Bố vợ; bố chồng; ông nhạc Bố dượng
  • Beauceron

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Bô-xơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Bô-xơ ( Pháp) Chien beauceron chó Bô xơ
  • Beauceronne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Bô-xơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Bô-xơ ( Pháp) Chien beauceron chó Bô xơ
  • Beaucoup

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều lắm 2 Đại từ 2.1 Nhiều người; nhiều việc; nhiều cái 3 Phản nghĩa Peu. Rien. Aucun, nul. Personne...
  • Beaufort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát bôfo Danh từ giống đực Pho mát bôfo
  • Beaujolais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bôjôle Danh từ giống đực Rượu bôjôle
  • Beaupré

    Danh từ giống đực (hàng hải) cột buồm mũi (nghiêng phía trước)
  • Beauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ đẹp; nét đẹp 1.2 Sắc đẹp, nhan sắc 1.3 Người phụ nữ rất đẹp, mỹ nhân 1.4 (số...
  • Beaux-arts

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) mỹ thuật Danh từ giống đực ( số nhiều) mỹ thuật
  • Beaux-parents

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) bố mẹ vợ, bố mẹ chồng, ông bà nhạc Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Bec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏ 1.2 (thông tục) mồm, miệng 1.3 Đầu, mũi 1.4 (âm nhạc) miệng (kèn) Danh từ giống đực...
  • Bec-cornu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) anh chồng bị cắm sừng 1.2 Thằng ngốc Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Bec-croisé

    Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ chéo
  • Bec-d'argent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ bạc Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ bạc
  • Bec-d'oie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá heo mỏ Danh từ giống đực (động vật học) cá heo mỏ
  • Bec-de-canard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chó Danh từ giống đực (động vật học) cá chó
  • Bec-de-cane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóa mỏ vịt 1.2 Quả đấm (ở cửa) hình mỏ 1.3 Đinh móc (của thợ khóa) Danh từ giống...
  • Bec-de-corail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ri mỏ đỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim ri mỏ đỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top