Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bisser

Mục lục

Ngoại động từ

(sân khấu) hát lại, diễn lại
Bisser un refrain
hát lại một đoạn điệp
Yêu cầu diễn lại

Xem thêm các từ khác

  • Bissexte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày nhuận (ngày 29 tháng 2) Danh từ giống đực Ngày nhuận (ngày 29 tháng 2)
  • Bissextile

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Année bissextile ) năm nhuận
  • Bissexuel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bissexué bissexué
  • Bissexuelle

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bissexué bissexué
  • Biston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm cây du Danh từ giống đực (động vật học) bướm cây du
  • Bistoquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao chặt đinh Danh từ giống đực Dao chặt đinh
  • Bistorte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây nghề rễ xoăn Danh từ giống cái (thực vật học) cây nghề rễ xoăn
  • Bistortier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chày giã thuốc (của dược sĩ) Danh từ giống đực Chày giã thuốc (của dược sĩ)
  • Bistouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương, thông tục) cà phê pha rượu 1.2 (tiếng địa phương, thông tục) rượu...
  • Bistouri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dao mổ Danh từ giống đực (y học) dao mổ
  • Bistournage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) sự thiến vặn Danh từ giống đực (thú y học) sự thiến vặn
  • Bistourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vặn 1.2 (thú y học) thiến vặn Ngoại động từ Vặn (thú y học) thiến vặn
  • Bistre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu nâu xám 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 Nâu xám Danh từ giống đực Màu nâu xám Tính từ...
  • Bistro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chủ quán rượu 1.2 (thông tục) quán rượu Danh từ giống đực (thông tục)...
  • Bistrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chủ quán rượu 1.2 (thông tục) quán rượu Danh từ giống đực (thông tục)...
  • Bistrouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) sự chế rượu vang giả Danh từ giống đực (thông tục) sự chế rượu vang...
  • Bistrouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bistouille bistouille
  • Bisulce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú guốc chẵn Danh từ giống đực (động vật học) thú guốc chẵn
  • Bisulfate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sufat axit Danh từ giống đực ( hóa học) sufat axit
  • Bisulfite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) disunfua Danh từ giống đực ( hóa học) disunfua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top