Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Blanc-aune

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây lê đá

Xem thêm các từ khác

  • Blanc-bec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhãi con Danh từ giống đực (thân mật) nhãi con
  • Blanc-bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rừng không lợi Danh từ giống đực Rừng không lợi
  • Blanc-estoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự chặt trắng Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự chặt trắng
  • Blanc-manger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) món đông hạnh nhân Danh từ giống đực (bếp núc) món đông hạnh nhân
  • Blanc-manteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu sĩ dòng áo trắng Danh từ giống đực Tu sĩ dòng áo trắng
  • Blanc-nez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ mũi trắng Danh từ giống đực (động vật học) khỉ mũi trắng
  • Blanc-seing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ khống chỉ Danh từ giống đực Tờ khống chỉ
  • Blanc-étoc

    Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự chặt trắng
  • Blanchaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cá trắng con (thường dùng làm mồi câu) Danh từ giống cái Cá trắng con (thường dùng làm...
  • Blanche

    Mục lục 1 Xem blanc Xem blanc
  • Blanche-taille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) sự đốn tận gốc Danh từ giống cái (lâm nghiệp) sự đốn tận gốc
  • Blancherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mégisserie mégisserie
  • Blanchet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trắng trẻo, trắng nõn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vải len trắng 1.4 Vải lọc (rượu, thuốc) 1.5 (động...
  • Blanchette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trắng trẻo, trắng nõn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vải len trắng 1.4 Vải lọc (rượu, thuốc) 1.5 (động...
  • Blancheur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc trắng 1.2 Phản nghĩa Noirceur 1.3 Sự vô tội Danh từ giống cái Sắc trắng Phản nghĩa...
  • Blanchi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực blanchis blanchis
  • Blanchiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩy trắng (bột giấy...); sự chuội (vải) 1.2 Sự quét trắng 1.3 Sự trụng nước sôi...
  • Blanchir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho trắng; tẩy trắng 1.2 Làm bạc 1.3 Quét trắng, bôi trắng 1.4 Giặt 1.5 Trụng nước sôi...
  • Blanchis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) vết chém đánh dấu (vào cây để chặt hoặc giữ lại) Danh từ giống đực...
  • Blanchissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giặt (quần áo) 1.2 (kỹ thuật) sự tinh chế (đường) Danh từ giống đực Sự giặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top