Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Blesser

Mục lục

Ngoại động từ

Đánh bị thương, gây thương tích
Làm đau; làm khó chịu
Xúc phạm; làm phương hại đến

Phản nghĩa Flatter. Louer

(văn học) từ cũ nghĩa cũ làm trái với, làm tổn thương
Blesser les convenances
trái lề thói

Xem thêm các từ khác

  • Blessure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết thương 1.2 Sự xúc phạm; điều xúc phạm Danh từ giống cái Vết thương Sự xúc phạm;...
  • Blessé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị thương 1.2 Bị xúc phạm 2 Danh từ 2.1 Người bị thương 3 Phản nghĩa 3.1 Intact sauf valide Tính từ...
  • Blet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chín nhũn, chín nãu 1.2 Phản nghĩa Vert Tính từ Chín nhũn, chín nãu Une banane blette quả chuối chín nhũn...
  • Blette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chín nhũn, chín nãu 1.2 Phản nghĩa Vert Tính từ Chín nhũn, chín nãu Une banane blette quả chuối chín nhũn...
  • Blettir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chín nhũn, chín nãu Nội động từ Chín nhũn, chín nãu
  • Blettissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chín nhũn, sự chín nãu Danh từ giống đực Sự chín nhũn, sự chín nãu
  • Bleu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xanh, lam, lơ 1.2 Tái xanh, nhợt nhạt; thâm 1.3 Còn tái 2 Danh từ giống đực 2.1 Màu xanh, màu lam, màu...
  • Bleue

    Mục lục 1 Xem bleu Xem bleu
  • Bleuet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xa cúc lam Danh từ giống đực (thực vật học) cây xa cúc lam
  • Bleuir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho xanh 1.2 Làm cho tái xanh 1.3 Nung xanh (kim loại) 2 Nội động từ 2.1 Hóa xanh, trở xnah 2.2...
  • Bleuissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nung xanh (đồ sứ, đồ kim loại) Danh từ giống đực Sự nung xanh (đồ sứ, đồ kim...
  • Bleuissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhuốm xanh, sự tô xanh 1.2 Sự hóa xanh, sự trở xanh Danh từ giống đực Sự nhuốm xanh,...
  • Bleusaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) tân binh, lính mới Danh từ giống cái (quân sự; tiếng lóng,...
  • Bleuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hồ lơ Ngoại động từ Hồ lơ
  • Bleuté

    Tính từ Phơn phớt xanh Des verres bleutés những chiếc cốc phơn phớt xanh
  • Bleuâtre

    Tính từ Xanh xanh, xanh nhạt
  • Blindage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc sắt; vỏ sắt 1.2 Sự chống khung (cho hầm khỏi sụp) 1.3 (điện học, radiô) sự...
  • Blinder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc sắt 1.2 Chắn, che 1.3 (thân mật) làm cho dạn dày 1.4 (thông tục) làm cho say rượu Ngoại...
  • Blindé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bọc sắt 1.2 (điện học, rađiô) được chắn, được che 1.3 (thân mật) dạn dày 1.4 (thông tục) say...
  • Blizzard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió bão tuyết Danh từ giống đực Gió bão tuyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top