Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bleu

Mục lục

Tính từ

Xanh, lam, lơ
Ciel bleu
trời xanh
Fumées bleues
khói lam
Tái xanh, nhợt nhạt; thâm
Lèvres bleues
môi thâm
Còn tái
Bifteck bleu
miếng bít tết còn tái
bas bleu
nữ văn sĩ rởm
colère bleue
cơn giận tái người
conte bleu conte
conte
en être bleu en rester bleu
kinh ngạc
en voir de bleues
đã từng gian khổ
maladie bleue
(y học) bệnh xanh
sang bleu
dòng máu quý phái
zone bleue
khu hạn chế đỗ xe (trong thành phố)

Danh từ giống đực

Màu xanh, màu lam, màu lơ
Des étoffes d'un bleu clair
vải màu xanh nhạt
Lơ (hồ áo)
Phẩm xanh
Bleu de Prusse
xanh Phổ
Quần áo vải xanh (mặc khi làm việc)
Un bleu de mécanicien
quần áo vải xanh của thợ máy
Chỗ bầm tím (vì va chạm)
(thân mật) lính mới; học sinh mới
gros bleu
rượu vang đỏ loại xoàng
n'y voir que du bleu
không hiểu gì cả
passer au bleu
(thân mật) ỉm đi, trầm đi
Passer une somme au bleu
�� ỉm một món tiền đi

Xem thêm các từ khác

  • Bleue

    Mục lục 1 Xem bleu Xem bleu
  • Bleuet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xa cúc lam Danh từ giống đực (thực vật học) cây xa cúc lam
  • Bleuir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho xanh 1.2 Làm cho tái xanh 1.3 Nung xanh (kim loại) 2 Nội động từ 2.1 Hóa xanh, trở xnah 2.2...
  • Bleuissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nung xanh (đồ sứ, đồ kim loại) Danh từ giống đực Sự nung xanh (đồ sứ, đồ kim...
  • Bleuissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhuốm xanh, sự tô xanh 1.2 Sự hóa xanh, sự trở xanh Danh từ giống đực Sự nhuốm xanh,...
  • Bleusaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) tân binh, lính mới Danh từ giống cái (quân sự; tiếng lóng,...
  • Bleuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hồ lơ Ngoại động từ Hồ lơ
  • Bleuté

    Tính từ Phơn phớt xanh Des verres bleutés những chiếc cốc phơn phớt xanh
  • Bleuâtre

    Tính từ Xanh xanh, xanh nhạt
  • Blindage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc sắt; vỏ sắt 1.2 Sự chống khung (cho hầm khỏi sụp) 1.3 (điện học, radiô) sự...
  • Blinder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc sắt 1.2 Chắn, che 1.3 (thân mật) làm cho dạn dày 1.4 (thông tục) làm cho say rượu Ngoại...
  • Blindé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bọc sắt 1.2 (điện học, rađiô) được chắn, được che 1.3 (thân mật) dạn dày 1.4 (thông tục) say...
  • Blizzard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió bão tuyết Danh từ giống đực Gió bão tuyết
  • Bloc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối (đen, bóng) 1.2 Lốc, tập 1.3 (y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế 1.4 (thông tục) nhà...
  • Bloc-cuisine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối nhà bếp đúc sẵn Danh từ giống đực Khối nhà bếp đúc sẵn
  • Bloc-cylindre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối xilanh (của một động cơ) Danh từ giống đực Khối xilanh (của một động cơ)
  • Bloc-diagramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) biểu đồ khối Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) biểu...
  • Bloc-douche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối vòi tắm đúc sẵn Danh từ giống đực Khối vòi tắm đúc sẵn
  • Bloc-eau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối chung ống nước Danh từ giống đực Khối chung ống nước
  • Bloc-moteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối động cơ (trong một máy) Danh từ giống đực Khối động cơ (trong một máy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top