Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bobine

Mục lục

Danh từ giống cái

Lõi quấn (dây, chỉ)
(điện học) bôbin
Cuộn giấy to
(thông tục) mặt (người)

Xem thêm các từ khác

  • Bobine-appareil

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộn giấy gói hàng Danh từ giống cái Cuộn giấy gói hàng
  • Bobiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh ống (chỉ...) 1.2 Phản nghĩa Débobiner Ngoại động từ Đánh ống (chỉ...) Phản nghĩa...
  • Bobinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) then cửa Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) then cửa
  • Bobineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đánh ống (chỉ) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (điện học) máy cuộn dây Danh từ Thợ đánh ống (chỉ)...
  • Bobineuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đánh ống (chỉ) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (điện học) máy cuộn dây Danh từ Thợ đánh ống (chỉ)...
  • Bobinoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy đánh ống Danh từ giống đực (ngành dệt) máy đánh ống
  • Bobo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) đau Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) đau On lui a fait bobo người...
  • Bobsleigh

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe trượt (trên băng, trên tuyết) Danh từ giống đực Xe trượt (trên băng, trên tuyết)
  • Bobtail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó cộc đuôi Danh từ giống đực Giống chó cộc đuôi
  • Bobèche

    Danh từ giống cái đĩa nến (để hứng nến)
  • Boc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ nghĩa cũ) nơi ăn chơi Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt...
  • Bocage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) lùm cây, rừng nhỏ 1.2 (địa lý; địa chất) đồng ruộng có bờ cây Danh từ giống...
  • Bocager

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bocage 1 1
  • Bocal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lọ, thẩu, liễn Danh từ giống đực Lọ, thẩu, liễn Bocal à confitures thẩu mứt Bocal aux...
  • Bocard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền Danh từ giống đực Máy nghiền
  • Bocardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền (quặng...) Danh từ giống đực Sự nghiền (quặng...)
  • Bocarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiền (quặng...) Ngoại động từ Nghiền (quặng...)
  • Boche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) (thuộc) Đức Tính từ (nghĩa xấu) (thuộc) Đức Avion boche máy bay Đức
  • Bock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bốc (để uống bia, để thụt rửa) Danh từ giống đực Bốc (để uống bia, để thụt...
  • Bodhi

    Mục lục 1 (tôn giáo) bồ đề chính giác (tôn giáo) bồ đề chính giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top