Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bodhi

Mục lục

(tôn giáo) bồ đề chính giác

Xem thêm các từ khác

  • Bodhisattva

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) bồ tát Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo) bồ tát
  • Bodo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Bô-đô (thuộc nhóm Tạng Miến) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Boer

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bô-e (thực dân Hà Lan ở Châu Phi) Tính từ (thuộc) Bô-e (thực dân Hà Lan ở Châu Phi)
  • Boeuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con bò; bò đực 1.2 Thịt bò 1.3 (âm nhạc; tiếng lóng, biệt ngữ) bài ứng tác tập thể...
  • Bog

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) bài bốc Danh từ giống đực (đánh bài) bài bốc
  • Boggie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bogie bogie
  • Boghei

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe độc mã trần Danh từ giống đực Xe độc mã trần
  • Bogie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) giá chuyển hướng Danh từ giống đực (đường sắt) giá chuyển hướng
  • Bogomiles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) giáo phái Bô-gô-min (ở miền Ban-căng) Danh từ giống đực ( số...
  • Bogomilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý Bô-gô-min Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý Bô-gô-min
  • Bogue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xẻng xúc bùn Danh từ giống cái Xẻng xúc bùn
  • Bohème

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống phóng lãng, sống lang thang bừa bãi 2 Danh từ 2.1 Kẻ sống phóng lãng, kẻ sống lang thang bừa bãi...
  • Bohémien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Bô-hem 2 Danh từ 2.1 Người Bô-hem, người du cư Tính từ (thuộc) xứ Bô-hem Danh từ Người...
  • Boire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uống 1.2 Hút, thấm 2 Nội động từ 2.1 Uống rượu 3 Danh từ giống đực 3.1 Sự uống 3.2 Đồ...
  • Bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ 1.2 Củi 1.3 Đồ gỗ 1.4 Tranh gỗ khắc 1.5 Rừng 1.6 ( số nhiều) (âm nhạc) kèn sáo 1.7...
  • Boisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chống hầm (bằng thân cây gỗ) 1.2 (ngành mỏ) gỗ chống hầm, cây chống...
  • Boisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng rừng Danh từ giống đực Sự trồng rừng
  • Boiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây, trồng rừng 1.2 Chống (hầm mỏ, bằng thân cây gỗ) Ngoại động từ Trồng cây,...
  • Boiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) gỗ lát tường Danh từ giống cái (kiến trúc) gỗ lát tường
  • Boisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) đấu (bằng hơn 10 lít) 1.2 Ống sành (làm ống khói, ống máy) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top