Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bonneteau

Mục lục

Danh từ giống đực

(đánh bài) bài tây

Xem thêm các từ khác

  • Bonneterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề dệt kim 1.2 Sự buôn bán đồ dệt kim 1.3 Đồ dệt kim Danh từ giống cái Nghề dệt kim...
  • Bonneteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ bài tây 1.2 Tên bịp bợm Danh từ giống đực Đồ bài tây Tên bịp bợm
  • Bonnetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt kim 1.2 Người bán đồ dệt kim Danh từ giống đực Thợ dệt kim Người bán đồ...
  • Bonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ụ ngoài (của một công sự) 1.2 (hàng hải) buồm phụ 1.3 (nhiếp ảnh) lăng kính phụ Danh...
  • Bonniche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục, nghĩa xấu) con sen, chị nụ Danh từ giống cái (thông tục, nghĩa xấu) con sen,...
  • Bonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) boniê (đơn vị đo ruộng đất bằng từ 64 đến 148 a) Danh từ giống...
  • Bono

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) tốt Phó từ (thông tục) tốt
  • Bonsoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chào (buổi chiều hoặc buổi tối) Danh từ giống đực Lời chào (buổi chiều hoặc...
  • Bonté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tốt, lòng nhân từ 1.2 (số nhiều) việc tốt; cử chỉ thân thiện 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Bonus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền giảm định suất (bảo hiểm) Danh từ giống đực Tiền giảm định suất (bảo hiểm)
  • Bonze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà sư 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) chóp bu Danh từ giống đực Nhà sư (thân mật, nghĩa xấu)...
  • Bonzerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tăng viện Danh từ giống cái Tăng viện
  • Boogie-woogie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu bugi ugi (nhạc, vũ) Danh từ giống đực Điệu bugi ugi (nhạc, vũ)
  • Book

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ cá ngựa Danh từ giống đực Sổ cá ngựa
  • Bookmaker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà cái cá ngựa Danh từ giống đực Nhà cái cá ngựa
  • Boolien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ booléen booléen
  • Boolienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boolien boolien
  • Boom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lên giá đột ngột (hối đoái) 1.2 Phản nghĩa Chute, krach 1.3 Sự hưng thịnh bột phát,...
  • Boomerang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bumơrăng (vũ khí của thổ dân úc) 1.2 (nghĩa bóng) cú gậy ông đập lưng ông Danh từ giống...
  • Booster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên lửa buttơ 1.2 (đường sắt) máy tăng sức bám Danh từ giống đực Tên lửa buttơ (đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top