Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bono

Mục lục

Phó từ

(thông tục) tốt

Xem thêm các từ khác

  • Bonsoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chào (buổi chiều hoặc buổi tối) Danh từ giống đực Lời chào (buổi chiều hoặc...
  • Bonté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tốt, lòng nhân từ 1.2 (số nhiều) việc tốt; cử chỉ thân thiện 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Bonus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền giảm định suất (bảo hiểm) Danh từ giống đực Tiền giảm định suất (bảo hiểm)
  • Bonze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà sư 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) chóp bu Danh từ giống đực Nhà sư (thân mật, nghĩa xấu)...
  • Bonzerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tăng viện Danh từ giống cái Tăng viện
  • Boogie-woogie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu bugi ugi (nhạc, vũ) Danh từ giống đực Điệu bugi ugi (nhạc, vũ)
  • Book

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ cá ngựa Danh từ giống đực Sổ cá ngựa
  • Bookmaker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà cái cá ngựa Danh từ giống đực Nhà cái cá ngựa
  • Boolien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ booléen booléen
  • Boolienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boolien boolien
  • Boom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lên giá đột ngột (hối đoái) 1.2 Phản nghĩa Chute, krach 1.3 Sự hưng thịnh bột phát,...
  • Boomerang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bumơrăng (vũ khí của thổ dân úc) 1.2 (nghĩa bóng) cú gậy ông đập lưng ông Danh từ giống...
  • Booster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên lửa buttơ 1.2 (đường sắt) máy tăng sức bám Danh từ giống đực Tên lửa buttơ (đường...
  • Boothite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) butit Danh từ giống cái (khoáng vật học) butit
  • Bootlegger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ buôn rượu lậu ( Mỹ) Danh từ giống đực Kẻ buôn rượu lậu ( Mỹ)
  • Bop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) điệu bốp Danh từ giống đực (âm nhạc) điệu bốp
  • Boqueteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lùm cây Danh từ giống đực Lùm cây
  • Boquillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiều phu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiều phu
  • Bora

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) gió bora, gió bấc (miền A-đri-a-tích) Danh từ giống cái (khí tượng) gió bora,...
  • Boracique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ borique borique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top