Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cũng cần ghi nhớ

  • Đối phó với hành vi vi phạm (đã được quy định trong mục Những điều không nên làm) BaamBoo-Tra Từ có quyền xóa nội dung mà chúng tôi xác định là không phù hợp. Những thành viên vi phạm nhiều có thể bị khóa nick hay IP.
  • Chúng tôi có quyền sửa đổi, bổ sung các nguyên tắc này nếu thấy cần thiết, dựa trên nguyện vọng của cộng đồng và phục vụ cho việc phát triển BaamBoo-Tra Từ

Xem thêm các từ khác

  • Cẩm nang về văn phong

    Dự án Baamboo-Tra Từ hoàn toàn không có một trụ sở biên soạn nào. Tất cả mọi thao tác đều được thực hiện dựa trên...
  • D

    Mục lục 1 Danh từ giống đực. 1.1 (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) rê 1.2 Đồng âm Dé, des Danh từ giống đực. D ) 500 (chữ số...
  • D'

    Mục lục 1 Viết tắt của de; chẳng hạn d\'un = de un Viết tắt của de; chẳng hạn d\'un = de un
  • D'abord

    Mục lục 1 Phó ngữ Phó ngữ abord abord
  • D'antan

    Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 (văn học) năm xưa, thuở xưa Tính ngữ (văn học) năm xưa, thuở xưa
  • D'api

    Mục lục 1 Tính ngữ Tính ngữ Pomme d\'api táo api api
  • D'arrache-pied

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Liên tục; ráo riết Phó ngữ Liên tục; ráo riết Travailler six heures d\'arrache-pied làm việc liên tục...
  • D.c.a.

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Défense contre avions ( Phòng không)
  • D.d.t.

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Dichloro-Diphényl-Trichloréthane (thuốc trừ sâu)
  • D.j.a.

    Mục lục 1 Viết tắt của Dose Journalière Acceptable (liều dung nạp hằng ngày) Viết tắt của Dose Journalière Acceptable (liều...
  • D.o.m

    Mục lục 1 Viết tắt của Deo optimo maximo (kính Chúa nhân từ và quảng đại) Viết tắt của Deo optimo maximo (kính Chúa nhân...
  • D.s.e.

    Mục lục 1 Viết tắt của Dose Sans Effet (liều không hiệu quả, liều không gây rối loạn khi thí nghiệm dược phẩm trên động...
  • Da cape

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (âm nhạc) lại từ đầu Phó ngữ (âm nhạc) lại từ đầu
  • Dab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô, cụ via (chỉ bố, thầy, người chủ) Danh từ giống đực...
  • Dabe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô, cụ via (chỉ bố, thầy, người chủ) Danh từ giống đực...
  • Dace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Đa-xi ( Ru-ma-ni ngày nay) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Đa-xi ( Ru-ma-ni ngày nay)
  • Dacite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đaxit
  • Dacron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đacron (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Đacron (sợi tổng hợp)
  • Dacryde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng đàn giả Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng đàn...
  • Dacrydion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng đàn giả Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng đàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top