Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

D.d.t.

Mục lục

Danh từ giống đực

Dichloro-Diphényl-Trichloréthane
(thuốc trừ sâu)

Xem thêm các từ khác

  • D.j.a.

    Mục lục 1 Viết tắt của Dose Journalière Acceptable (liều dung nạp hằng ngày) Viết tắt của Dose Journalière Acceptable (liều...
  • D.o.m

    Mục lục 1 Viết tắt của Deo optimo maximo (kính Chúa nhân từ và quảng đại) Viết tắt của Deo optimo maximo (kính Chúa nhân...
  • D.s.e.

    Mục lục 1 Viết tắt của Dose Sans Effet (liều không hiệu quả, liều không gây rối loạn khi thí nghiệm dược phẩm trên động...
  • Da cape

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (âm nhạc) lại từ đầu Phó ngữ (âm nhạc) lại từ đầu
  • Dab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô, cụ via (chỉ bố, thầy, người chủ) Danh từ giống đực...
  • Dabe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô, cụ via (chỉ bố, thầy, người chủ) Danh từ giống đực...
  • Dace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Đa-xi ( Ru-ma-ni ngày nay) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Đa-xi ( Ru-ma-ni ngày nay)
  • Dacite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đaxit
  • Dacron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đacron (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Đacron (sợi tổng hợp)
  • Dacryde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng đàn giả Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng đàn...
  • Dacrydion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng đàn giả Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng đàn...
  • Dacryocystectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ túi lệ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ túi lệ
  • Dacryocystite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm túi lệ Danh từ giống cái (y học) viêm túi lệ
  • Dacryocystorhinostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở rộng túi lệ mũi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở rộng...
  • Dacryop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u nang tuyến lệ Danh từ giống đực (y học) u nang tuyến lệ
  • Dactyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ ngón 1.2 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) đăctin Danh từ giống đực (thực...
  • Dactylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dactyle 2 2
  • Dactylo

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh máy chữ Danh từ Người đánh máy chữ
  • Dactylodiastrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nhão khớp ngón tay Danh từ giống cái (y học) tật nhão khớp ngón tay
  • Dactylogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết in tay Danh từ giống đực Vết in tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top