- Từ điển Pháp - Việt
Cachemire
|
Danh từ giống đực
Casơmia (vải dệt bằng lông dê xứ Ca-sơ-mia)
(tiếng lóng, biệt ngữ) giẻ lau
Xem thêm các từ khác
-
Cacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che, giấu Ngoại động từ Che, giấu Nuage qui cache le soleil mây che mặt trời Cacher la vérité... -
Cachet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu niêm, con dấu, dấu, triện 1.2 (dược học) viên trứng nhện, viên (thuốc) 1.3 Tiền... -
Cachetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự niêm phong; sự dán Danh từ giống đực Sự niêm phong; sự dán -
Cacheter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Niêm phong, gắn xi; dán Ngoại động từ Niêm phong, gắn xi; dán Cire à cacheter xi để gắn Cacheter... -
Cachetero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao kết liễu (để giết bò trong cuộc đấu bò) Danh từ giống đực Dao kết liễu (để... -
Cachette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ giấu, chỗ nấp, chỗ trốn Danh từ giống cái Chỗ giấu, chỗ nấp, chỗ trốn en cachette... -
Cachexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng suy nhược Danh từ giống cái (y học) chứng suy nhược -
Cachot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngục tối, ngục Danh từ giống đực Ngục tối, ngục -
Cachotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che che giấu giấu Ngoại động từ Che che giấu giấu -
Cachotterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thói hay làm ra vẻ bí mật (về những điều không quan trọng gì) Danh từ giống... -
Cachottier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay làm ra vẻ bí mật 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người hay làm ra vẻ bí mật Tính từ (thân... -
Cachou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất casu 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có) màu casu, nâu đỏ Danh từ giống đực Chất casu... -
Cachucha
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ điệu casusa ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Vũ điệu casusa ( Tây Ban Nha) -
Cacique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) người đỗ đầu trường Đại học sư phạm... -
Cacochyme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ốm yếu, suy yếu 1.2 Danh từ 1.3 Người suy yếu Tính từ Ốm yếu, suy yếu Un vieillard cacochyme một ông... -
Cacodylate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacođilat Danh từ giống đực ( hóa học) cacođilat -
Cacographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người viết nhiều lỗi, người viết sai Danh từ giống đực Người viết nhiều lỗi, người... -
Cacographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách viết sai 1.2 Văn tồi Danh từ giống cái Cách viết sai Văn tồi -
Cacolet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế yên (ghế gắn vào yên ngựa, lừa, để chở người) Danh từ giống đực Ghế yên (ghế... -
Cacologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lối đặt câu sai 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) câu đặt sai Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.