Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cacher

Mục lục

Ngoại động từ

Che, giấu
Nuage qui cache le soleil
mây che mặt trời
Cacher la vérité
giấu sự thật
Cacher son âge
giấu tuổi
cacher son jeu
giấu mánh khoé

Xem thêm các từ khác

  • Cachet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu niêm, con dấu, dấu, triện 1.2 (dược học) viên trứng nhện, viên (thuốc) 1.3 Tiền...
  • Cachetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự niêm phong; sự dán Danh từ giống đực Sự niêm phong; sự dán
  • Cacheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Niêm phong, gắn xi; dán Ngoại động từ Niêm phong, gắn xi; dán Cire à cacheter xi để gắn Cacheter...
  • Cachetero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao kết liễu (để giết bò trong cuộc đấu bò) Danh từ giống đực Dao kết liễu (để...
  • Cachette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ giấu, chỗ nấp, chỗ trốn Danh từ giống cái Chỗ giấu, chỗ nấp, chỗ trốn en cachette...
  • Cachexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng suy nhược Danh từ giống cái (y học) chứng suy nhược
  • Cachot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngục tối, ngục Danh từ giống đực Ngục tối, ngục
  • Cachotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che che giấu giấu Ngoại động từ Che che giấu giấu
  • Cachotterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thói hay làm ra vẻ bí mật (về những điều không quan trọng gì) Danh từ giống...
  • Cachottier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay làm ra vẻ bí mật 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người hay làm ra vẻ bí mật Tính từ (thân...
  • Cachou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất casu 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có) màu casu, nâu đỏ Danh từ giống đực Chất casu...
  • Cachucha

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ điệu casusa ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Vũ điệu casusa ( Tây Ban Nha)
  • Cacique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) người đỗ đầu trường Đại học sư phạm...
  • Cacochyme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ốm yếu, suy yếu 1.2 Danh từ 1.3 Người suy yếu Tính từ Ốm yếu, suy yếu Un vieillard cacochyme một ông...
  • Cacodylate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacođilat Danh từ giống đực ( hóa học) cacođilat
  • Cacographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người viết nhiều lỗi, người viết sai Danh từ giống đực Người viết nhiều lỗi, người...
  • Cacographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách viết sai 1.2 Văn tồi Danh từ giống cái Cách viết sai Văn tồi
  • Cacolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế yên (ghế gắn vào yên ngựa, lừa, để chở người) Danh từ giống đực Ghế yên (ghế...
  • Cacologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lối đặt câu sai 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) câu đặt sai Danh...
  • Cacophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ăn bậy (như gặm bút chì, ăn than...) Tính từ (y học) ăn bậy (như gặm bút chì, ăn than...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top