- Từ điển Pháp - Việt
Cafétéria
Danh từ giống cái
Quầy cà phê (ở nơi công cộng)
Xem thêm các từ khác
-
Cage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lồng, chuồng 1.2 (thân mật) nhà giam 1.3 Hộp; vỏ 1.4 (thể dục thể thao) khung thành (bóng... -
Cageot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sọt Danh từ giống đực Sọt Un cageot de laitues một sọt rau diếp -
Cagerotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khuôn ráo (khuôn đan thưa để bỏ pho mát vào cho rỉ nước đi) Danh từ giống cái Khuôn ráo... -
Caget
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giát ráo (loại chiếu thưa như giát giường để xếp pho mát lên cho rỉ nước đi) Danh từ... -
Cagette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cageot cageot -
Cagibi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) phòng hẹp Danh từ giống đực (thân mật) phòng hẹp Vivre dans un cagibi sống trong... -
Cagna
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) nơi trú ẩn 1.2 Nhà, túp lều Danh từ giống cái (quân sự;... -
Cagnard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nơi dãi nắng 1.2 Gầm cầu Danh từ giống đực (tiếng địa phương)... -
Cagnardise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lười biếng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự lười biếng -
Cagne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) lớp dự bị đại học sự phạm (hệ văn)... -
Cagner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) lùi bước (trước công việc) Nội động từ (thông tục) lùi bước (trước công... -
Cagneuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân khoèo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khoèo chân 1.4 (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh sự... -
Cagneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân khoèo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khoèo chân 1.4 (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh sự... -
Cagnotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống tiền (nhận tiền đóng và dùng để chi trong một số trường hợp) 1.2 Quỹ chung (của... -
Cagot
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sùng đạo vờ 1.2 Tính từ 1.3 Sùng đạo vờ Danh từ Người sùng đạo vờ Tính từ Sùng đạo... -
Cagote
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sùng đạo vờ 1.2 Tính từ 1.3 Sùng đạo vờ Danh từ Người sùng đạo vờ Tính từ Sùng đạo... -
Cagoterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực cagotisme) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự sùng đạo vờ Danh từ giống cái (giống đực... -
Cagou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người khốn khổ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người khốn... -
Cagoulard
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thành viên của cagula (đảng viên một đảng phản động Pháp vào những năm 1930 - 1940) Danh... -
Cagoularde
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thành viên của cagula (đảng viên một đảng phản động Pháp vào những năm 1930 - 1940) Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.