Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Calibre

Mục lục

Danh từ giống đực

Cỡ, calip
Cabibre d'une conduite d'eau
cỡ ống nước
Canon de calibres
pháo calip 100
Fruits de calibres différents
quả có cỡ khác nhau
Calibre à réglette graduée
cỡ có thước khắc độ
(thân mật) phẩm chất; loại
Ils sont du même calibre
chúng cùng một loại

Xem thêm các từ khác

  • Calibrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định cỡ 1.2 Phân cỡ Ngoại động từ Định cỡ Phân cỡ
  • Calibreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo cỡ Danh từ giống đực Dụng cụ đo cỡ
  • Calice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học, giải phẫu) đài 1.2 Bình rượu lễ Danh từ giống đực (thực vật học,...
  • Caliche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) calise, nitratin Danh từ giống đực (khoáng vật học) calise, nitratin
  • Caliciflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đính trên đài (nhị hoa) 1.2 (thực vật học) có hoa đài chén Tính từ (thực vật...
  • Caliciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình đài Tính từ (sinh vật học) (có) hình đài
  • Calicinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) do đài (sinh ra) Tính từ (thực vật học) do đài (sinh ra)
  • Calicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải trúc bâu 1.2 (nghĩa rộng) băng biểu ngữ 1.3 (thông tục) người bán hàng tạp hóa Danh...
  • Caliculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) giống đài con Tính từ (thực vật học) giống đài con
  • Calicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đài con Danh từ giống đực (thực vật học) đài con
  • Calier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thủy thủ khoang tàu Danh từ giống đực (hàng hải) thủy thủ khoang tàu
  • Califat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức vua Thổ Nhĩ Kỳ, chức khalip 1.2 Triều vua Thổ Nhĩ Kỳ 1.3 Vương quốc Thổ Nhĩ Kỳ...
  • Calife

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua Thổ Nhĩ Kỳ, khalip Danh từ giống đực Vua Thổ Nhĩ Kỳ, khalip
  • Californien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bang Ca-li-fo-ni-a ( Mỹ) Tính từ (thuộc) bang Ca-li-fo-ni-a ( Mỹ)
  • Californium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) califoni Danh từ giống đực ( hóa học) califoni
  • Caliga

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) giày đinh (của quân lính cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) giày đinh (của...
  • Caligineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sương mù Tính từ Như sương mù
  • Caligineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sương mù Tính từ Như sương mù
  • Caligo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm đốm mắt Danh từ giống đực (động vật học) bướm đốm mắt
  • Calin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) calin (hợp kim chì thiếc dùng làm hộp chè) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top