Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carat

Mục lục

Danh từ giống đực

Cara
Or de carats
vàng 18 cara
diamant de carats
kim cương 10 cara (mỗi cara bằng 0, 2 gam)

Xem thêm các từ khác

  • Caratossurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn sừng mũi ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Carausius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ que Danh từ giống đực (động vật học) bọ que
  • Caravagisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) trường phái Ca-ra-va-giơ Danh từ giống đực (hội họa) trường phái Ca-ra-va-giơ
  • Caravane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoàn người (cùng đi qua một nơi vắng vẻ hoang vu), đoàn 1.2 Xe moóc cắm trại Danh từ giống...
  • Caravanier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dắt vật thồ (trong đoàn người qua nơi vắng vẻ hoang vu) 1.2 Người cắm trại bằng xe moóc...
  • Caravaning

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắm trại bằng xe moóc Danh từ giống đực Sự cắm trại bằng xe moóc
  • Caravanning

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắm trại bằng xe moóc Danh từ giống đực Sự cắm trại bằng xe moóc
  • Caravansérail

    Danh từ giống đực Trạm du khách Nơi tứ chiếng
  • Caravelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bay caraven 1.2 (sử học) thuyền caraven Danh từ giống cái Máy bay caraven (sử học) thuyền...
  • Caraïbe

    Tính từ (thuộc) Ca-ri-bê
  • Carbagel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than hút ẩm Danh từ giống đực Than hút ẩm
  • Carbamate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbamat Danh từ giống đực ( hóa học) cacbamat
  • Carbamide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacbamit Danh từ giống cái ( hóa học) cacbamit
  • Carbamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide carbamique ) ( hóa học) axit cacbamic
  • Carbamyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbamila Danh từ giống đực ( hóa học) cacbamila
  • Carbaside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacbazit Danh từ giống cái ( hóa học) cacbazit
  • Carbet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lán (cho nhiều người ở..., ở quần đảo Ăng-ti) Danh từ giống đực Lán (cho nhiều người...
  • Carbinol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbinola, rượu metilic Danh từ giống đực ( hóa học) cacbinola, rượu metilic
  • Carbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cacbit Danh từ giống cái Cacbit
  • Carbochimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngành hóa học than đá Danh từ giống cái Ngành hóa học than đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top