- Từ điển Pháp - Việt
Caratossurus
|
Danh từ giống đực
(động vật học) thằn lằn sừng mũi ( hóa thạch)
Xem thêm các từ khác
-
Carausius
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ que Danh từ giống đực (động vật học) bọ que -
Caravagisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) trường phái Ca-ra-va-giơ Danh từ giống đực (hội họa) trường phái Ca-ra-va-giơ -
Caravane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoàn người (cùng đi qua một nơi vắng vẻ hoang vu), đoàn 1.2 Xe moóc cắm trại Danh từ giống... -
Caravanier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dắt vật thồ (trong đoàn người qua nơi vắng vẻ hoang vu) 1.2 Người cắm trại bằng xe moóc... -
Caravaning
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắm trại bằng xe moóc Danh từ giống đực Sự cắm trại bằng xe moóc -
Caravanning
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắm trại bằng xe moóc Danh từ giống đực Sự cắm trại bằng xe moóc -
Caravansérail
Danh từ giống đực Trạm du khách Nơi tứ chiếng -
Caravelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bay caraven 1.2 (sử học) thuyền caraven Danh từ giống cái Máy bay caraven (sử học) thuyền... -
Caraïbe
Tính từ (thuộc) Ca-ri-bê -
Carbagel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than hút ẩm Danh từ giống đực Than hút ẩm -
Carbamate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbamat Danh từ giống đực ( hóa học) cacbamat -
Carbamide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacbamit Danh từ giống cái ( hóa học) cacbamit -
Carbamique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide carbamique ) ( hóa học) axit cacbamic -
Carbamyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbamila Danh từ giống đực ( hóa học) cacbamila -
Carbaside
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacbazit Danh từ giống cái ( hóa học) cacbazit -
Carbet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lán (cho nhiều người ở..., ở quần đảo Ăng-ti) Danh từ giống đực Lán (cho nhiều người... -
Carbinol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbinola, rượu metilic Danh từ giống đực ( hóa học) cacbinola, rượu metilic -
Carbite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cacbit Danh từ giống cái Cacbit -
Carbochimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngành hóa học than đá Danh từ giống cái Ngành hóa học than đá -
Carbochimique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ carbochimie carbochimie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.