- Từ điển Pháp - Việt
Caricature
|
Danh từ giống cái
Bức biếm họa
(thân mật) người lố lăng buồn cười
Xem thêm các từ khác
-
Caricaturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ biếm họa (ai) 1.2 Diễn tả (dưới hình thức) châm biếm (một vấn đề...) 1.3 Phản nghĩa... -
Caricaturiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họa sĩ biếm họa Danh từ giống đực Họa sĩ biếm họa -
Carie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh mục xương Danh từ giống cái (y học) bệnh mục xương Carie sèche bệnh mục... -
Carier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mục (xương); làm sâu (răng) 1.2 Đồng âm Carrier Ngoại động từ Làm mục (xương); làm... -
Carillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ chuông hòa âm; tiếng chuông hòa âm 1.2 Tiếng chuông ngân đồng hồ treo; đồng hồ treo... -
Carillonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rung chuông 1.2 Tiếng chuông Danh từ giống đực Sự rung chuông Tiếng chuông -
Carillonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rung hòa âm 1.2 Kéo chuông ầm lên 1.3 Làm ầm lên 2 Ngoại động từ 2.1 Rung chuông báo 2.2 Rao ầm... -
Carillonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người rung chông Danh từ giống đực Người rung chông -
Carillonné
Tính từ (Fête carillonnée) lễ có chuông báo (lễ lớn) aux fêtes carillonnées trong những dịp long trọng -
Carinaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc vỏ trong Danh từ giống cái (động vật học) ốc vỏ trong -
Carinates
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân lớp chim bay Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Cariniana
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mưng hồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mưng hồng -
Carinthine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) carintin Danh từ giống cái (khoáng vật học) carintin -
Cariset
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải xéc carize Danh từ giống đực Vải xéc carize -
Carisi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lê mứt (giống lê chỉ làm mứt là tốt) Danh từ giống đực Lê mứt (giống lê chỉ làm... -
Cariste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vận hành xe chuyển hàng Danh từ Người vận hành xe chuyển hàng -
Caritif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) khuyết cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) khuyết cách -
Carlin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng calin (tiền ý) 1.2 Giống chó calin (mõm đen rất ngắn) 1.3 Tính từ Danh từ... -
Carlina
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cúc các linh Danh từ giống cái (thực vật học) cúc các linh -
Carline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cúc các linh Danh từ giống cái (thực vật học) cúc các linh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.