- Từ điển Pháp - Việt
Caryopse
Xem thêm các từ khác
-
Caryorrhexis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự vê viên mạng nhiễm sắc Danh từ giống cái (sinh vật học) sự vê viên... -
Caryosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể nhân Danh từ giống đực (sinh vật học) thể nhân -
Caryota
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây móc Danh từ giống đực (thực vật học) cây móc -
Carène
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tàu 1.2 (sinh vật học) bộ phận hình lòng tàu 1.3 (thực vật học) cánh thìa (ở hoa các... -
Carénage
Danh từ giống đực Sự lau chùi sửa chữa lòng tàu Bến lau chùi sửa chữa lòng tàu -
Caréner
Ngoại động từ Lau chùi sửa chữa lòng (tàu) (kỹ thuật) làm cho (xe cộ...) có dạng hình thoi (để giảm sức cản của không... -
Carême
Danh từ giống đực (tôn giáo) mùa chay (Công giáo) Sự ăn chay arriver comme mars (marée) en carême đến rất đúng lúc face de carême... -
Cas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường hợp, ca 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cách 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa... -
Casanier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích quanh quẩn ở nhà 1.2 Phản nghĩa Bohème, nomade 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người thích quanh quẩn... -
Casaque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo đua ngựa, áo giô kề 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác (của nữ, của kỵ sĩ...) Danh từ... -
Casaquin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo cánh, áo ngắn (của nữ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo... -
Casbah
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành, cung điện (của nhà vua ở Bắc Phi) Danh từ giống cái Thành, cung điện (của nhà vua... -
Cascabelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vòng chuông (ở đuôi rắn chuông) Danh từ giống cái (động vật học) vòng... -
Cascade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thác nước 1.2 (nghĩa bóng) tràng; đợt Danh từ giống cái Thác nước (nghĩa bóng) tràng; đợt -
Cascader
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chảy như thác 1.2 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) sống bừa bãi Nội... -
Cascadeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhảy lộn nhào (trò xiếc) 1.2 Diễn viên chuyên đóng cảnh nguy hiểm (xi nê) 1.3 (thân... -
Cascadeuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhảy lộn nhào (trò xiếc) 1.2 Diễn viên chuyên đóng cảnh nguy hiểm (xi nê) 1.3 (thân... -
Cascatelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thác nhỏ Danh từ giống cái (văn học) thác nhỏ -
Cascher
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cawcher cawcher -
Case
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều 1.2 Hộc, ngăn, ô Danh từ giống cái Túp lều Hộc, ngăn, ô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.