Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carême

Danh từ giống đực

(tôn giáo) mùa chay (Công giáo)
Sự ăn chay
arriver comme mars (marée) en carême
đến rất đúng lúc
face de carême
mặt xanh xao hốc hác

Xem thêm các từ khác

  • Cas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường hợp, ca 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cách 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa...
  • Casanier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích quanh quẩn ở nhà 1.2 Phản nghĩa Bohème, nomade 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người thích quanh quẩn...
  • Casaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo đua ngựa, áo giô kề 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác (của nữ, của kỵ sĩ...) Danh từ...
  • Casaquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo cánh, áo ngắn (của nữ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo...
  • Casbah

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành, cung điện (của nhà vua ở Bắc Phi) Danh từ giống cái Thành, cung điện (của nhà vua...
  • Cascabelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vòng chuông (ở đuôi rắn chuông) Danh từ giống cái (động vật học) vòng...
  • Cascade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thác nước 1.2 (nghĩa bóng) tràng; đợt Danh từ giống cái Thác nước (nghĩa bóng) tràng; đợt
  • Cascader

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chảy như thác 1.2 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) sống bừa bãi Nội...
  • Cascadeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhảy lộn nhào (trò xiếc) 1.2 Diễn viên chuyên đóng cảnh nguy hiểm (xi nê) 1.3 (thân...
  • Cascadeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhảy lộn nhào (trò xiếc) 1.2 Diễn viên chuyên đóng cảnh nguy hiểm (xi nê) 1.3 (thân...
  • Cascatelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thác nhỏ Danh từ giống cái (văn học) thác nhỏ
  • Cascher

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cawcher cawcher
  • Case

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều 1.2 Hộc, ngăn, ô Danh từ giống cái Túp lều Hộc, ngăn, ô
  • Casemate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hầm (để nấp, để chứa đạn dược) 1.2 Pháo đài con Danh từ giống cái Hầm (để nấp,...
  • Casemater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xây hầm phòng thủ (cho một địa điểm) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Caser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp, đặt Ngoại động từ Xếp, đặt Caser des papiers xếp giấy má caser un ami à un emploi xếp...
  • Caserel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái caserette) 1.1 Thùng xếp pho mát (cho rỉ nước đi) Danh từ giống đực (giống cái...
  • Caseret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái caserette) 1.1 Thùng xếp pho mát (cho rỉ nước đi) Danh từ giống đực (giống cái...
  • Caserne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Doanh trại, trại (của bộ đội) 1.2 (nghĩa xấu) nhà trại lính (nhà to, rộng, có nhiều buồng,...
  • Casernement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng trại 1.2 Nhà cửa (trong) doanh trại Danh từ giống đực Sự đóng trại Nhà cửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top