- Từ điển Pháp - Việt
Cathartique
|
Tính từ
Quán tẩy
- Rites cathartiques
- lễ quán tẩy
(y học) tẩy nhẹ
Danh từ giống đực
(y học) thuốc tẩy nhẹ
Xem thêm các từ khác
-
Catheptase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) cateptaza Danh từ giống cái (sinh vật học) cateptaza -
Catherinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô gái dự lễ Thánh Ca-tơ-rin (khi đến 25 tuổi) Danh từ giống cái (thân mật)... -
Cathkinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) catkinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) catkinit -
Cathode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) catot, cực âm Danh từ giống cái (vật lý học) catot, cực âm -
Cathodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cathode Tính từ Xem cathode Rayon cathodique tia catot -
Catholicisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêng về đạo Thiên chúa Tính từ Nghiêng về đạo Thiên chúa -
Catholicisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêng về đạo Thiên chúa Tính từ Nghiêng về đạo Thiên chúa -
Catholiciser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy theo đạo Thiên chúa Ngoại động từ Quy theo đạo Thiên chúa -
Catholicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Thiên chúa, Công giáo Danh từ giống đực Đạo Thiên chúa, Công giáo -
Catholicos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo chủ (phương Đông) Danh từ giống đực Giáo chủ (phương Đông) -
Catholique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem catholicisme 1.2 (thân mật) đạo đức, thiện 1.3 Phản nghĩa Incroyant, pa…en, Hérétique 1.4 Danh từ... -
Catholiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng giáo lý đạo Thiên Chúa Phó từ Đúng giáo lý đạo Thiên Chúa -
Catholyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) catolit, dịch catot Danh từ giống đực (vật lý học) catolit, dịch catot -
Cathoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống catot (trong máy truyền hình) Danh từ giống đực Ống catot (trong máy truyền hình) -
Cati
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự ép láng (ép vải cho đanh và láng) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự ép... -
Catilinaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) bài châm biếm kịch liệt Danh từ giống cái (văn học) bài châm biếm kịch liệt -
Catimaron
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực catamaran catamaran -
Catin
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) gái đĩ Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) gái đĩ -
Cation
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học, hóa học) cation Danh từ giống đực (vật lý học, hóa học) cation -
Cationique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Résine cationique ) nhựa hút cation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.