- Từ điển Anh - Việt
Rite
Nghe phát âmMục lục |
/rait/
Thông dụng
Danh từ
Lễ, lễ nghi, nghi thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , celebration , ceremonial , communion , custom , form , formality , liturgy , observance , occasion , ordinance , practice , procedure , ritual , sacrament , service , solemnity , office , ceremony , cult , initiation , tradition
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rites
, -
Ritornallo
Danh từ: (âm nhạc) đoạn nhắc đi nhắc lại; điệp khúc, -
Ritual
/ ˈrɪtʃuəl /, Tính từ: (thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi, Danh... -
Ritualism
/ ´ritjuə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa nghi thức, -
Ritualist
/ ´ritjuəlist /, danh từ, người nghi thức chủ nghĩa, -
Ritualistic
/ ¸ritjuə´listik /, tính từ, quan liêu nghi thức, Từ đồng nghĩa: adjective, ceremonial , ceremonious... -
Ritually
Phó từ: (thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi, -
Ritz's combination principle
nguyên lý tổ hợp ritz, -
Ritz combination principle
nguyên lý tổ hợp ritz, -
Ritzy
/ ´ritsi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao nhã, -
Rivage
/ ´rividʒ /, danh từ, bờ (sông), -
Rival
/ raivl /, Danh từ: Đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, Tính... -
Rival commodities
hàng hóa cạnh tranh, -
Rival demand
cầu cạnh tranh, cầu đối địch nhau, nhu cầu cạnh tranh, -
Rival products
sản phẩm cạnh tranh, -
Rival supply
cung cạnh tranh, -
Rivaled
, -
Rivaling
, -
Rivalled
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.