Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caustique

Mục lục

Tính từ

Ăn da
(nghĩa bóng) châm chọc chua cay
Phản nghĩa Bienveillant
Danh từ giống đực
Chất ăn da
Danh từ giống cái
(vật lý học) mặt tụ quang

Xem thêm các từ khác

  • Caustiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (nghĩa bóng) châm chọc chua cay Phó từ (nghĩa bóng) châm chọc chua cay
  • Causus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn vipe đêm Danh từ giống đực (động vật học) rắn vipe đêm
  • Cauteleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) xảo quyệt 1.2 Phản nghĩa Franc, na…f Tính từ (nghĩa xấu) xảo quyệt Esprit cauteleux óc...
  • Cauteleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (nghĩa xấu) xảo quyệt Phó từ (nghĩa xấu) xảo quyệt
  • Cauteleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) xảo quyệt 1.2 Phản nghĩa Franc, na…f Tính từ (nghĩa xấu) xảo quyệt Esprit cauteleux óc...
  • Caution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo lãnh 1.2 Tiền bảo lãnh 1.3 Người bảo lãnh Danh từ giống cái Sự bảo lãnh Tiền...
  • Cautionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy bảo lãnh 1.2 Tiền bảo lãnh, tiền ký quỹ Danh từ giống đực Giấy bảo lãnh Tiền...
  • Cautionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo lãnh cho 1.2 Bảo đảm Ngoại động từ Bảo lãnh cho Cautionner un débiteur bảo lãnh cho người...
  • Cavaedium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sân trong (nhà La Mã xưa) Danh từ giống đực (sử học) sân trong (nhà La Mã xưa)
  • Cavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hầm Danh từ giống đực (kiến trúc) hầm
  • Cavaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dải không tới cây (dải đất quay các gốc nho, cày máy cày không tới) 1.2...
  • Cavalcade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc đi chơi bằng ngựa (có nhiều người) 1.2 Đoàn người cưỡi ngựa; đoàn xe ngựa 1.3...
  • Cavalcader

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chạy lung tung 1.2 (nghĩa bóng) mông lung 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) diễu ngựa đi chơi Nội...
  • Cavalcadour

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ écuyer cavalcadour ) (sử học) quan giám mã (của vua chúa)
  • Cavale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) ngựa cái 1.2 (thông tục) sự trốn, sự vượt ngục Danh từ giống cái (thơ ca) ngựa...
  • Cavaler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) chuồn, chạy đi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡi ngựa 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục)...
  • Cavalerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỵ binh 1.2 Đàn ngựa (của đoàn xiếc, của chủ xe ngựa...) 1.3 Phản nghĩa Infanterie Danh từ...
  • Cavaleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ hay chim chuột Danh từ giống đực (thân mật) kẻ hay chim chuột
  • Cavalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cưỡi ngựa 1.2 Kỵ binh 1.3 (đánh bài) (đánh cờ); kỹ thuật ngựa 1.4 Bạn trai (đi...
  • Cavalquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hồi kèn ra trận Danh từ giống đực (sử học) hồi kèn ra trận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top