- Từ điển Pháp - Việt
Chenet
Xem thêm các từ khác
-
Chenil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng chó 1.2 (nghĩa bóng) chỗ ở bẩn thỉu, ổ chó Danh từ giống đực Chuồng chó (nghĩa... -
Chenille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sâu róm; sâu 1.2 Xích đi (ở xe tăng...) 1.3 Tua lụa (để trang sức) Danh từ giống cái Sâu... -
Chenillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe xích 1.2 (thực vật học) cây đậu bọ cạp Danh từ giống cái Xe xích (thực vật học)... -
Chenilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm tua lụa (để trang sức) Danh từ giống đực Thợ làm tua lụa (để trang sức) -
Chenin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho sơnanh Danh từ giống đực (nông nghiệp) giống nho sơnanh -
Chenique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) rượu trắng tồi Danh từ giống đực (thông tục) rượu trắng tồi -
Chenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bạc tóc 1.2 (thông tục) hảo hạng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thông tục) thứ hảo hạng... -
Chenue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bạc tóc 1.2 (thông tục) hảo hạng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thông tục) thứ hảo hạng... -
Chenuement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tuyệt, tốt Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ) tuyệt, tốt -
Chenument
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tuyệt, tốt Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ) tuyệt, tốt -
Cheptel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn súc vật (trong một trại hoặc trong một nước) 1.2 Hợp đồng nuôi rẻ súc vật Danh... -
Cher
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân, thân ái 1.2 Quý báu 1.3 Đắt, đắt đỏ 2 Phó từ 2.1 Đắt, với giá cao 2.2 Phản nghĩa Désagréable,... -
Cherche
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Être à cherche ) (đánh bài) (đánh cờ) chẳng được điểm nào; chẳng được... -
Chercher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm, kiếm 1.2 Tìm cách 1.3 (thông tục) giá đến 1.4 (thông tục) khiêu khích 1.5 Phản nghĩa Trouver... -
Chercheur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tìm, người tìm kiếm 1.2 Nhà nghiên cứu khoa học 1.3 (vật lý học) kính tìm; (kỹ thuật) bộ... -
Chercheuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tìm, người tìm kiếm 1.2 Nhà nghiên cứu khoa học 1.3 (vật lý học) kính tìm; (kỹ thuật) bộ... -
Chergui
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sirocco sirocco -
Cherie
Tính từ (cái) Thân, thân ái, thân yêu Xem Cher Danh từ (cái) Em yêu Ma cherie : Em yêu, vợ yêu (gọi yêu thương) -
Chermes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp thông Danh từ giống đực (động vật học) rệp thông -
Cherrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) đi nhanh 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) chế giễu; nói quá Nội động từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.