Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chez-moi

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Nhà riêng, nhà của mình
Quand j'aurai un chez-moi
khi tôi có nhà riêng
Il est bon d'avoir un chez-moi
có nhà riêng thì thích

Xem thêm các từ khác

  • Chez-soi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhà riêng, nhà của mình Danh từ giống đực ( không đổi) Nhà riêng, nhà của...
  • Chiade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự xô đẩy 1.2 (thông tục) công việc Danh...
  • Chiader

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) làm việc cật lực 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục) chuẩn bị; học (để thi) Nội...
  • Chialer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) khóc Nội động từ (thông tục) khóc Je le fais chialer tôi làm nó khóc
  • Chianti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang kianti (ý) Danh từ giống đực Rượu vang kianti (ý)
  • Chiasma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự tréo, sự giao thoa 1.2 Điểm tréo Danh từ giống đực (sinh vật học)...
  • Chiasmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chiasma chiasma
  • Chiasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép đối ngẫu tréo Danh từ giống đực (văn học) phép đối ngẫu tréo
  • Chiasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cứt sâu 1.2 (thông tục) sự đi ỉa chảy Danh từ giống cái Cứt sâu (thông tục) sự đi ỉa...
  • Chibeurli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ sibơli Danh từ giống đực Điệu vũ sibơli danser le chibeurli cuống cuồng
  • Chibinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chibinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chibinit
  • Chibouk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chibouque chibouque
  • Chibouque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điếu dài ống (của người Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống cái Điếu dài ống (của người...
  • Chic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dẻo tay, sự khéo tay 1.2 (thân mật) sự lịch sự 1.3 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng,...
  • Chicane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mánh khóe thầy kiện, sự kiện cáo 1.2 Sự kiếm chuyện; sự cà khịa; sự cãi cọ 2 Phản...
  • Chicaner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dùng mánh khóe thầy kiện 1.2 Kiếm chuyện, cà khịa cãi cọ 2 Ngoại động từ 2.1 Kiếm chuyện...
  • Chicanerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiếm chuyện, sự cà khịa; sự cãi cọ Danh từ giống cái Sự kiếm chuyện, sự cà khịa;...
  • Chicaneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kiếm chuyện, hay cà khịa, hay cãi cọ 1.2 Danh từ 1.3 Người sính kiện 1.4 Người hay kiếm chuyện,...
  • Chicaneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái chicaneur chicaneur
  • Chicanier

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ chicaneur chicaneur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top