- Từ điển Pháp - Việt
Chuter
|
Nội động từ
(thân mật) ngã
Thất bại
Ngoại động từ
Suỵt, bảo im đi, bảo thôi đi
Xem thêm các từ khác
-
Chyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp Danh từ giống đực (sinh vật học) dịch dưỡng,... -
Chyleuse
Mục lục 1 Tính từ Tính từ chyle chyle -
Chyleux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ chyle chyle -
Chyliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) dạng dịch dưỡng, (có) dạng dưỡng trấp Tính từ (sinh vật học) (có) dạng dịch... -
Chylifère
Tính từ (sinh vật học) dẫn dịch dưỡng, dẫn dưỡng trấp -
Chylurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) dưỡng trấp-niệu Danh từ giống cái (y học) dưỡng trấp-niệu -
Chyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp Danh từ giống đực (sinh vật học) dịch sữa, nhũ... -
Chypriote
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cypriote cypriote -
Chérir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Yêu dấu 1.2 ưa thích 2 Phản nghĩa 2.1 Détester haïr Nội động từ Yêu dấu Chérir ses enfants yêu... -
Chétif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��m yếu, gầy gòm 1.2 (văn học) kém cỏi; nghèo nàn 2 Phản nghĩa 2.1 Fort robuste solide vigoureux Tính... -
Chômage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thất nghiệp 1.2 Thời gian nghỉ việc 1.3 (nghĩa bóng) thời gian ngừng hoạt động 2 Phản... -
Chômer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thất nghiệp 1.2 Nghỉ việc, nghỉ 1.3 �� nê, không sản xuất 2 Ngoại động từ 2.1 Nghỉ để... -
Ci
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (kinh tế) tài chính đây cộng là 1.2 Này 1.3 Đây, ở đây 1.4 Đại từ (viết tắt của ceci) Phó từ... -
Ci-contre
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở bên Phó ngữ Ở bên Signature ci-contre chữ ký ở bên -
Ci-dessous
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Dưới đây Phó ngữ Dưới đây -
Ci-dessus
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trên đây Phó ngữ Trên đây -
Ci-devant
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trước đây 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quý tộc bị mất quyền... -
Ci-inclus
Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 Ở trong này Tính từ, phó từ Ở trong này La lettre ci-incluse bức thư có ở trong này Trouver... -
Ci-joint
Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 Kèm theo đây Tính từ, phó từ Kèm theo đây Lettre ci-jointe bức thư kèm theo đây Trouver ci-joint... -
Cibiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) điếu thuốc lá Danh từ giống cái (thông tục) điếu thuốc lá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.