Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chuter

Mục lục

Nội động từ

(thân mật) ngã
Chuter de sa chaise
ngã từ trên ghế xuống
Thất bại
La pièce a chuté
vở kịch đã thất bại

Ngoại động từ

Suỵt, bảo im đi, bảo thôi đi
Chuter un acteur
suỵt một diễn viên

Xem thêm các từ khác

  • Chyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp Danh từ giống đực (sinh vật học) dịch dưỡng,...
  • Chyleuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chyle chyle
  • Chyleux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chyle chyle
  • Chyliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) dạng dịch dưỡng, (có) dạng dưỡng trấp Tính từ (sinh vật học) (có) dạng dịch...
  • Chylifère

    Tính từ (sinh vật học) dẫn dịch dưỡng, dẫn dưỡng trấp
  • Chylurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) dưỡng trấp-niệu Danh từ giống cái (y học) dưỡng trấp-niệu
  • Chyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp Danh từ giống đực (sinh vật học) dịch sữa, nhũ...
  • Chypriote

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cypriote cypriote
  • Chérir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Yêu dấu 1.2 ưa thích 2 Phản nghĩa 2.1 Détester haïr Nội động từ Yêu dấu Chérir ses enfants yêu...
  • Chétif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��m yếu, gầy gòm 1.2 (văn học) kém cỏi; nghèo nàn 2 Phản nghĩa 2.1 Fort robuste solide vigoureux Tính...
  • Chômage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thất nghiệp 1.2 Thời gian nghỉ việc 1.3 (nghĩa bóng) thời gian ngừng hoạt động 2 Phản...
  • Chômer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thất nghiệp 1.2 Nghỉ việc, nghỉ 1.3 �� nê, không sản xuất 2 Ngoại động từ 2.1 Nghỉ để...
  • Ci

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (kinh tế) tài chính đây cộng là 1.2 Này 1.3 Đây, ở đây 1.4 Đại từ (viết tắt của ceci) Phó từ...
  • Ci-contre

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở bên Phó ngữ Ở bên Signature ci-contre chữ ký ở bên
  • Ci-dessous

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Dưới đây Phó ngữ Dưới đây
  • Ci-dessus

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trên đây Phó ngữ Trên đây
  • Ci-devant

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trước đây 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quý tộc bị mất quyền...
  • Ci-inclus

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 Ở trong này Tính từ, phó từ Ở trong này La lettre ci-incluse bức thư có ở trong này Trouver...
  • Ci-joint

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 Kèm theo đây Tính từ, phó từ Kèm theo đây Lettre ci-jointe bức thư kèm theo đây Trouver ci-joint...
  • Cibiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) điếu thuốc lá Danh từ giống cái (thông tục) điếu thuốc lá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top