Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Citadine

Mục lục

Tính từ

(thuộc) thành thị
Population citadine
dân thành thị
Danh từ
Người thành thị
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) xe khách (trong thành phố)

Xem thêm các từ khác

  • Citateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay dẫn điển Danh từ Người hay dẫn điển
  • Citation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dẫn, câu dẫn 1.2 (quân sự) sự tuyên dương 1.3 (luật học, pháp lý) sự gọi; giấy gọi...
  • Citatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay dẫn điển Danh từ Người hay dẫn điển
  • Citer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn, dẫn ra 1.2 Nêu lên, nêu lên làm gương 1.3 (quân sự) tuyên dương 1.4 (luật học, pháp lý)...
  • Citerne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bể nước mưa 1.2 Bể chứa 1.3 Két dầu (trên tàu chở dầu...) Danh từ giống cái Bể nước...
  • Citerneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bể lọc (trước bể nước mưa) Danh từ giống đực Bể lọc (trước bể nước mưa)
  • Cithare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn xita, đàn thập lục Danh từ giống cái (âm nhạc) đàn xita, đàn thập lục
  • Cithariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi xita Danh từ (âm nhạc) người chơi xita
  • Citoyen

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Công dân 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng bào 1.3 (sử học) thị dân 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bình...
  • Citoyenne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Công dân 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng bào 1.3 (sử học) thị dân 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bình...
  • Citoyenneté

    Danh từ giống cái Tư cách công dân
  • Citral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xitrala Danh từ giống đực ( hóa học) xitrala
  • Citrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xitrat Danh từ giống đực ( hóa học) xitrat
  • Citrin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu vàng chanh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (khoáng vật học) xitrin, thạch anh vàng Tính từ (có) màu...
  • Citrine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu vàng chanh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (khoáng vật học) xitrin, thạch anh vàng Tính từ (có) màu...
  • Citrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide citrique ) ( hóa học) axit xitric
  • Citron

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả chanh vỏ xanhBản mẫu:Quả chanh 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Quả chanh 1.3 (thông tục) đầu 2 Tính từ...
  • Citronnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước chanh đường Danh từ giống cái Nước chanh đường
  • Citronnat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt chanh, kẹo chanh Danh từ giống đực Mứt chanh, kẹo chanh
  • Citronnelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sả Danh từ giống cái (thực vật học) cây sả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top