- Từ điển Pháp - Việt
Clade
|
Danh từ giống đực
(sinh vật học) nhánh
Xem thêm các từ khác
-
Clafoutis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh anh đào Danh từ giống đực Bánh anh đào -
Claie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phên mắt cáo 1.2 Lưới mắt cáo Danh từ giống cái Phên mắt cáo Faire sécher les fruits sur des... -
Claim
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất có quặng quý Danh từ giống đực Đất có quặng quý -
Clair
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng, sáng sủa; trong 1.2 Rõ ràng, minh bạch 1.3 (có) màu nhạt 1.4 Sáng loáng 1.5 Loãng, thưa 1.6 Sáng suốt... -
Clair-obscur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) thuật vẽ sáng tối 1.2 Ánh sáng lờ mờ 1.3 Phản nghĩa Clarté, netteté Danh từ... -
Clair-obscuriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ sáng tối Danh từ Họa sĩ sáng tối -
Claircage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩy quang (đường ăn) Danh từ giống đực Sự tẩy quang (đường ăn) -
Clairce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xi rô đã tẩy quang Danh từ giống cái Xi rô đã tẩy quang -
Claircer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩy quang (đường ăn) Ngoại động từ Tẩy quang (đường ăn) -
Claire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng, sáng sủa; trong 1.2 Rõ ràng, minh bạch 1.3 (có) màu nhạt 1.4 Sáng loáng 1.5 Loãng, thưa 1.6 Sáng suốt... -
Claire-voie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rào song, rào thưa 1.2 Chấn song đá 1.3 Hàng cửa song (trên gác nhà thờ) 1.4 Phản nghĩa Fermé,... -
Clairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng 1.2 Phản nghĩa Confusément, obscurément, vaguement Phó từ Rõ ràng Ecrire clairement viết rõ ràng Phản... -
Clairet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi loãng, hơi nhạt, lợt 1.2 Trong trẻo 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Rượu nho lợt Tính từ Hơi loãng,... -
Clairette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi loãng, hơi nhạt, lợt 1.2 Trong trẻo 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Rượu nho lợt Tính từ Hơi loãng,... -
Clairière
Danh từ giống cái Chỗ rừng trống Chỗ vải thưa -
Clairon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kèn hiệu 1.2 Lính kèn Danh từ giống đực Kèn hiệu Lính kèn -
Claironnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vang lên như kèn Tính từ Vang lên như kèn Voix claironnante giọng vang như kèn -
Claironnante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vang lên như kèn Tính từ Vang lên như kèn Voix claironnante giọng vang như kèn -
Claironner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thổi kèn 1.2 Kêu vang (như kèn) 1.3 (nghĩa bóng) vui như hội 2 Ngoại động từ 2.1 Loan báo ầm... -
Clairsemé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thưa, thưa thớt 2 Phản nghĩa 2.1 Compact dense pressé serré Tính từ Thưa, thưa thớt Riz clairsemé lúa gieo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.