Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Clairet

Mục lục

Tính từ

Hơi loãng, hơi nhạt, lợt
Soupe clairette
xúp hơi loãng
Trong trẻo
Eau clairette
nước trong trẻo
voix clairette
giọng lanh lảnh
Danh từ giống đực
Rượu nho lợt

Xem thêm các từ khác

  • Clairette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi loãng, hơi nhạt, lợt 1.2 Trong trẻo 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Rượu nho lợt Tính từ Hơi loãng,...
  • Clairière

    Danh từ giống cái Chỗ rừng trống Chỗ vải thưa
  • Clairon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kèn hiệu 1.2 Lính kèn Danh từ giống đực Kèn hiệu Lính kèn
  • Claironnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vang lên như kèn Tính từ Vang lên như kèn Voix claironnante giọng vang như kèn
  • Claironnante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vang lên như kèn Tính từ Vang lên như kèn Voix claironnante giọng vang như kèn
  • Claironner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thổi kèn 1.2 Kêu vang (như kèn) 1.3 (nghĩa bóng) vui như hội 2 Ngoại động từ 2.1 Loan báo ầm...
  • Clairsemé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thưa, thưa thớt 2 Phản nghĩa 2.1 Compact dense pressé serré Tính từ Thưa, thưa thớt Riz clairsemé lúa gieo...
  • Clairure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ vải thưa Danh từ giống cái Chỗ vải thưa
  • Clairvoyance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Aveuglement Danh từ giống cái Sự sáng suốt Phản nghĩa Aveuglement
  • Clairvoyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Aveugle Tính từ Sáng suốt Phản nghĩa Aveugle
  • Clairvoyante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Aveugle Tính từ Sáng suốt Phản nghĩa Aveugle
  • Clam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hến biển Danh từ giống đực (động vật học) hến biển
  • Clamecer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) ngoẻo Nội động từ (thông tục) ngoẻo
  • Clamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kêu lên, thét lên Ngoại động từ Kêu lên, thét lên Clamer son indignation thét lên sự phẫn nộ
  • Clameur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng la ó, tiếng la hét, tiếng bất bình 1.2 Phản nghĩa Calme, silence Danh từ giống cái Tiếng...
  • Clamp

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) móc bám, clăm Danh từ giống đực (y học) móc bám, clăm
  • Clampage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự kẹp bằng clăm Danh từ giống đực (y học) sự kẹp bằng clăm
  • Clamper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) kẹp bằng clăm Ngoại động từ (y học) kẹp bằng clăm
  • Clampin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ tụt hậu, kẻ lười 1.2 (thân mật) anh chàng khoe khoang Danh từ giống đực...
  • Clampiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lười biếng, lười nhác Nội động từ (thân mật) lười biếng, lười nhác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top