Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Claqueter

Mục lục

Nội động từ

Kêu co co (con cò)

Xem thêm các từ khác

  • Claquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái phách (để đánh nhịp) Danh từ giống cái Cái phách (để đánh nhịp) danse à claquettes...
  • Claqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vỗ tay thuê Danh từ giống đực Người vỗ tay thuê
  • Claquoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực claquette claquette
  • Clarias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá trê Danh từ giống đực (động vật học) cá trê
  • Clarifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lọc trong 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất lọc trong Tính từ Lọc trong Danh từ giống đực Chất lọc...
  • Clarifiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lọc trong 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất lọc trong Tính từ Lọc trong Danh từ giống đực Chất lọc...
  • Clarification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lọc trong 1.2 Sự làm cho sáng sủa Danh từ giống cái Sự lọc trong Sự làm cho sáng sủa
  • Clarifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lọc trong 1.2 (nghĩa bóng) làm cho trong sáng 1.3 (nghĩa bóng) làm cho sáng tỏ, làm cho minh bạch...
  • Clarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lục lạc (đeo ở cổ bò...) Danh từ giống cái Lục lạc (đeo ở cổ bò...)
  • Clarinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) clarinet Danh từ giống cái (âm nhạc) clarinet
  • Clarinettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người thổi clarinet Danh từ (âm nhạc) người thổi clarinet
  • Clarisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu dòng thánh Thánh Cle-rơ ( Sainte-Claire) Danh từ giống cái Nữ tu dòng thánh Thánh Cle-rơ...
  • Clarté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ánh sáng 1.2 Sự trong suốt 1.3 Sự sáng sủa 1.4 (số nhiều) sự hiểu biết 1.5 (số nhiều)...
  • Classage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân hạng (sợi xeluloza) Danh từ giống đực Sự phân hạng (sợi xeluloza)
  • Classe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giai cấp 1.2 Hạng, loại 1.3 (quân sự) lớp lính (của một năm) 1.4 Lớp học, buổi học 1.5...
  • Classement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sắp xếp, sự xếp hàng; cách sắp xếp 1.2 Phản nghĩa Confusion, déclassement, désordre...
  • Classer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp xếp, xếp hạng 2 Phản nghĩa Déclasser, déranger, embrouiller, mêler 2.1 (nghĩa xấu) xếp vào...
  • Classeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặp xếp giấy tờ; hộp xếp giấy tờ, tủ xếp giấy tờ Danh từ giống đực Cặp xếp...
  • Classicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cổ điển Danh từ giống đực Chủ nghĩa cổ điển
  • Classificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân loại Tính từ Phân loại Esprit classificateur óc phân loại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top