- Từ điển Pháp - Việt
Clarifiant
|
Tính từ
Lọc trong
Danh từ giống đực
Chất lọc trong
Xem thêm các từ khác
-
Clarifiante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lọc trong 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất lọc trong Tính từ Lọc trong Danh từ giống đực Chất lọc... -
Clarification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lọc trong 1.2 Sự làm cho sáng sủa Danh từ giống cái Sự lọc trong Sự làm cho sáng sủa -
Clarifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lọc trong 1.2 (nghĩa bóng) làm cho trong sáng 1.3 (nghĩa bóng) làm cho sáng tỏ, làm cho minh bạch... -
Clarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lục lạc (đeo ở cổ bò...) Danh từ giống cái Lục lạc (đeo ở cổ bò...) -
Clarinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) clarinet Danh từ giống cái (âm nhạc) clarinet -
Clarinettiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người thổi clarinet Danh từ (âm nhạc) người thổi clarinet -
Clarisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu dòng thánh Thánh Cle-rơ ( Sainte-Claire) Danh từ giống cái Nữ tu dòng thánh Thánh Cle-rơ... -
Clarté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ánh sáng 1.2 Sự trong suốt 1.3 Sự sáng sủa 1.4 (số nhiều) sự hiểu biết 1.5 (số nhiều)... -
Classage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân hạng (sợi xeluloza) Danh từ giống đực Sự phân hạng (sợi xeluloza) -
Classe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giai cấp 1.2 Hạng, loại 1.3 (quân sự) lớp lính (của một năm) 1.4 Lớp học, buổi học 1.5... -
Classement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sắp xếp, sự xếp hàng; cách sắp xếp 1.2 Phản nghĩa Confusion, déclassement, désordre... -
Classer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp xếp, xếp hạng 2 Phản nghĩa Déclasser, déranger, embrouiller, mêler 2.1 (nghĩa xấu) xếp vào... -
Classeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặp xếp giấy tờ; hộp xếp giấy tờ, tủ xếp giấy tờ Danh từ giống đực Cặp xếp... -
Classicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cổ điển Danh từ giống đực Chủ nghĩa cổ điển -
Classificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân loại Tính từ Phân loại Esprit classificateur óc phân loại -
Classification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân loại 1.2 Hệ thống phân loại Danh từ giống cái Sự phân loại Hệ thống phân loại -
Classificatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Parenté classificatoire ) (dân tộc học) thân thuộc thừa nhận (mặc dù không có quan hệ huyết thống) -
Classificatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân loại Tính từ Phân loại Esprit classificateur óc phân loại -
Classifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân loại Ngoại động từ Phân loại -
Classique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dùng trong lớp học, giáo khoa 1.2 Cổ điển 1.3 Phản nghĩa Moderne, romantique. Baroque. Original, excentrique...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.